www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 19/10/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
51328
Giải nhất
32944
Giải nhì
97143
70200
Giải ba
78865
54294
45597
01078
58855
31778
Giải tư
2986
8909
8668
4711
Giải năm
9543
1525
5816
7088
6865
8821
Giải sáu
854
549
748
Giải bảy
66
45
06
12
ChụcSốĐ.Vị
000,6,9
1,211,2,6
121,5,8
423 
4,5,9432,4,5,8
9
2,4,5,6254,5
0,1,6,8652,6,8
9782
2,4,6,72
8
86,8
0,494,7
 
Ngày: 15/10/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
00411
Giải nhất
84384
Giải nhì
84185
40544
Giải ba
82345
10694
20900
51938
09935
40892
Giải tư
4829
7178
4914
1843
Giải năm
8918
4234
2411
4589
1593
3227
Giải sáu
128
290
940
Giải bảy
24
37
14
40
ChụcSốĐ.Vị
0,42,900
12112,42,8
924,7,8,9
4,934,5,7,8
12,2,3,4
8,9
402,3,4,5
3,4,85 
 6 
2,378
1,2,3,784,5,9
2,890,2,3,4
 
Ngày: 12/10/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
17188
Giải nhất
88267
Giải nhì
14509
24753
Giải ba
83066
37427
57594
67206
18110
91873
Giải tư
6047
4825
9254
4114
Giải năm
3310
8527
8284
8858
5567
7126
Giải sáu
196
165
673
Giải bảy
25
24
05
23
ChụcSốĐ.Vị
1205,6,9
 102,4
 23,4,52,6
72
2,5,723 
1,2,5,8
9
47
0,22,653,4,8
0,2,6,965,6,72
22,4,62732
5,884,8
094,6
 
Ngày: 08/10/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
66803
Giải nhất
75651
Giải nhì
30995
79427
Giải ba
71031
35533
72308
64328
33481
29303
Giải tư
2648
2178
9989
5192
Giải năm
9072
3526
3441
1736
3366
7251
Giải sáu
398
719
442
Giải bảy
36
79
13
80
ChụcSốĐ.Vị
8032,8
3,4,52,813,9
4,7,926,7,8
02,1,331,3,62
 41,2,8
9512
2,32,666
272,8,9
0,2,4,7
9
80,1,9
1,7,892,5,8
 
Ngày: 05/10/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
54960
Giải nhất
26255
Giải nhì
69570
11661
Giải ba
11468
11148
75744
00861
69020
73445
Giải tư
0722
1272
9386
1957
Giải năm
1072
5288
8161
3492
1121
9217
Giải sáu
270
614
392
Giải bảy
03
82
14
24
ChụcSốĐ.Vị
2,6,7203
2,63142,7
2,72,8,9220,1,2,4
03 
12,2,444,5,8
4,555,7
860,13,8
1,5702,22
4,6,882,6,8
 922
 
Ngày: 01/10/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
75304
Giải nhất
12516
Giải nhì
40198
19592
Giải ba
37362
86512
27109
99389
94901
05301
Giải tư
9455
1485
3149
2562
Giải năm
4611
3410
3790
7642
9395
5332
Giải sáu
111
764
127
Giải bảy
66
46
44
96
ChụcSốĐ.Vị
1,9012,4,9
02,1210,12,2,6
1,3,4,62
9
27
 32
0,4,642,4,6,9
5,8,955
1,4,6,9622,4,6
27 
985,9
0,4,890,2,5,6
8