www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 19/03/2020
Giải ĐB
85074
Giải nhất
33372
Giải nhì
86985
36432
Giải ba
11074
01151
29579
69251
13863
22942
Giải tư
7227
6123
0804
6806
Giải năm
8004
8389
3963
1822
4929
3867
Giải sáu
110
971
212
Giải bảy
81
19
36
79
ChụcSốĐ.Vị
1042,6
52,7,810,2,9
1,2,3,4
7
22,3,7,9
2,6232,6
02,7242
8512
0,3632,7
2,671,2,42,92
 81,5,9
1,2,72,89 
 
Ngày: 16/03/2020
Giải ĐB
28322
Giải nhất
07557
Giải nhì
65702
27990
Giải ba
64263
88400
71845
11256
02428
45940
Giải tư
2686
1044
5988
9434
Giải năm
1010
0574
1724
0566
4075
7615
Giải sáu
998
974
058
Giải bảy
30
77
00
29
ChụcSốĐ.Vị
02,1,3,4
9
002,2
 10,5
0,222,4,8,9
630,4
2,3,4,7240,4,5
1,4,756,7,8
5,6,863,6
5,7742,5,7
2,5,8,986,8
290,8
 
Ngày: 12/03/2020
Giải ĐB
74951
Giải nhất
27007
Giải nhì
55721
08593
Giải ba
13339
57361
72694
54853
93029
66362
Giải tư
4054
8582
4532
3578
Giải năm
4231
8198
5918
7332
6121
2635
Giải sáu
209
821
619
Giải bảy
44
56
01
47
ChụcSốĐ.Vị
 01,7,9
0,23,3,5
6
18,9
32,6,8213,9
5,931,22,5,9
4,5,944,7
351,3,4,6
561,2
0,478
1,7,982
0,1,2,393,4,8
 
Ngày: 09/03/2020
Giải ĐB
95973
Giải nhất
03777
Giải nhì
43096
02288
Giải ba
32579
37853
22678
40864
96861
18906
Giải tư
6471
6581
6602
2389
Giải năm
7956
6879
7209
5214
2437
0928
Giải sáu
182
761
885
Giải bảy
64
80
76
95
ChụcSốĐ.Vị
802,6,9
62,7,814
0,828
5,737
1,624 
8,953,6
0,5,7,9612,42
3,771,3,6,7
8,92
2,7,880,1,2,5
8,9
0,72,895,6
 
Ngày: 05/03/2020
Giải ĐB
52991
Giải nhất
47359
Giải nhì
44551
54484
Giải ba
25666
68705
40379
60476
77838
35907
Giải tư
6198
1793
9390
5253
Giải năm
4866
7097
9363
2380
4177
4853
Giải sáu
483
781
539
Giải bảy
33
26
05
04
ChụcSốĐ.Vị
8,904,52,7
5,8,91 
 26
3,52,6,8
9
33,8,9
0,84 
0251,32,9
2,62,763,62
0,7,976,7,9
3,980,1,3,4
3,5,790,1,3,7
8
 
Ngày: 02/03/2020
Giải ĐB
73787
Giải nhất
32978
Giải nhì
82365
65300
Giải ba
32078
35556
19862
70756
61815
40242
Giải tư
2323
9382
4812
5049
Giải năm
4577
2820
0337
9518
4758
8860
Giải sáu
247
296
506
Giải bảy
85
66
74
94
ChụcSốĐ.Vị
0,2,600,6
 12,5,8
1,4,6,820,3
237
7,942,7,9
1,6,8562,8
0,52,6,960,2,5,6
3,4,7,874,7,82
1,5,7282,5,7
494,6