www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 17/10/2019
Giải ĐB
16461
Giải nhất
60560
Giải nhì
10958
98368
Giải ba
41858
89840
71070
05064
02809
91444
Giải tư
8278
3049
7147
3777
Giải năm
2300
3153
7445
8515
7837
9339
Giải sáu
248
741
073
Giải bảy
27
53
73
41
ChụcSốĐ.Vị
0,4,6,700,9
42,615
 27
52,7237,9
4,640,12,4,5
7,8,9
1,4532,82
 60,1,4,8
2,3,4,770,32,7,8
4,52,6,78 
0,3,49 
 
Ngày: 14/10/2019
Giải ĐB
64511
Giải nhất
54757
Giải nhì
74321
64217
Giải ba
49833
88236
14579
31544
10625
63067
Giải tư
0175
6159
2177
6553
Giải năm
0240
3062
1026
6244
4575
5855
Giải sáu
180
375
587
Giải bảy
38
50
36
02
ChụcSốĐ.Vị
4,5,802
1,211,7
0,621,5,6
3,533,62,8
4240,42
2,5,7350,3,5,7
9
2,3262,7
1,5,6,7
8
753,7,9
380,7
5,79 
 
Ngày: 10/10/2019
Giải ĐB
44946
Giải nhất
42387
Giải nhì
29469
81886
Giải ba
03221
52983
98992
01917
13602
18974
Giải tư
3283
4309
4840
7724
Giải năm
1728
3204
2160
2005
1920
0759
Giải sáu
572
834
653
Giải bảy
81
30
29
42
ChụcSốĐ.Vị
2,3,4,602,4,5,9
2,817
0,4,7,920,1,4,8
9
5,8230,4
0,2,3,740,2,6
053,9
4,860,9
1,872,4
281,32,6,7
0,2,5,692
 
Ngày: 07/10/2019
Giải ĐB
94200
Giải nhất
05557
Giải nhì
44803
71106
Giải ba
88535
78799
20943
70764
28614
39888
Giải tư
5893
3865
1217
1589
Giải năm
8116
2975
2164
0247
2280
0295
Giải sáu
647
383
829
Giải bảy
54
24
74
85
ChụcSốĐ.Vị
0,800,3,6
 14,6,7
 24,9
0,4,8,935
1,2,5,62
7
43,72
3,6,7,8
9
54,7
0,1642,5
1,42,574,5
880,3,5,8
9
2,8,993,5,9
 
Ngày: 03/10/2019
Giải ĐB
17227
Giải nhất
10166
Giải nhì
42373
61482
Giải ba
48381
57254
84859
30619
30852
40327
Giải tư
3574
3825
4439
8107
Giải năm
2577
6161
3675
2328
5035
9901
Giải sáu
351
344
775
Giải bảy
59
67
14
92
ChụcSốĐ.Vị
 01,7
0,5,6,814,9
5,8,925,72,8
735,9
1,4,5,744
2,3,7251,2,4,92
661,6,7
0,22,6,773,4,52,7
281,2
1,3,5292
 
Ngày: 30/09/2019
Giải ĐB
91964
Giải nhất
44486
Giải nhì
20614
37194
Giải ba
24720
23165
87427
05300
88699
85915
Giải tư
0395
3752
4346
5872
Giải năm
1675
5698
2798
3030
6336
1915
Giải sáu
557
981
969
Giải bảy
27
77
33
11
ChụcSốĐ.Vị
0,2,300
1,811,4,52
5,720,72
330,3,6
1,6,946
12,6,7,952,7
3,4,864,5,9
22,5,772,5,7
9281,6
6,994,5,82,9