www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 17/03/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
32685
Giải nhất
06853
Giải nhì
57538
79515
Giải ba
47970
02150
49619
07797
82903
74640
Giải tư
6393
5201
7889
0292
Giải năm
1096
2316
1175
3257
3995
0824
Giải sáu
839
052
452
Giải bảy
49
04
13
41
ChụcSốĐ.Vị
4,5,701,3,4
0,413,5,6,9
52,924
0,1,5,938,9
0,240,1,9
1,7,8,950,22,3,7
1,96 
5,970,5
385,9
1,3,4,892,3,5,6
7
 
Ngày: 14/03/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
23749
Giải nhất
70940
Giải nhì
25833
53521
Giải ba
93144
28597
81841
61211
71114
64087
Giải tư
6827
7320
7461
4505
Giải năm
5086
6390
2089
2588
8271
8493
Giải sáu
279
450
737
Giải bảy
37
67
88
40
ChụcSốĐ.Vị
2,42,5,905
1,2,4,6
7
11,4
 20,1,7
3,933,72
1,4402,1,4,9
050
861,7
2,32,6,8
9
71,9
8286,7,82,9
4,7,890,3,7
 
Ngày: 10/03/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
25665
Giải nhất
09857
Giải nhì
15394
28536
Giải ba
90228
87418
97880
03171
05376
32403
Giải tư
6107
2902
5419
2819
Giải năm
5517
9700
5572
6848
9679
2322
Giải sáu
445
002
985
Giải bảy
88
18
01
07
ChụcSốĐ.Vị
0,800,1,22,3
72
0,717,82,92
02,2,722,8
036
945,8
4,6,857
3,765
02,1,571,2,6,9
12,2,4,880,5,8
12,794
 
Ngày: 07/03/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
43977
Giải nhất
63191
Giải nhì
99552
24837
Giải ba
59996
80143
74411
75298
58528
60735
Giải tư
9816
3218
1607
6131
Giải năm
1019
7115
4613
9245
4698
1888
Giải sáu
913
837
967
Giải bảy
14
77
08
57
ChụcSốĐ.Vị
 07,8
1,3,911,32,4,5
6,8,9
528
12,431,5,72
143,5
1,3,452,7
1,967
0,32,5,6
72
772
0,1,2,8
92
88
191,6,82
 
Ngày: 03/03/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
61827
Giải nhất
33381
Giải nhì
66668
79292
Giải ba
56884
22238
30060
82911
78187
29913
Giải tư
0413
1362
1859
7964
Giải năm
7274
2566
0331
8290
4114
4591
Giải sáu
553
462
292
Giải bảy
79
56
78
29
ChụcSốĐ.Vị
6,90 
1,3,8,911,32,4
62,9227,9
12,531,8
1,6,7,84 
 53,6,9
5,660,22,4,6
8
2,874,8,9
3,6,781,4,7
2,5,790,1,22
 
Ngày: 28/02/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
48688
Giải nhất
96682
Giải nhì
88414
84763
Giải ba
53810
69749
53628
75536
37696
15050
Giải tư
2023
0151
8947
6485
Giải năm
7831
5689
7460
0284
3647
2978
Giải sáu
166
443
423
Giải bảy
82
29
54
63
ChụcSốĐ.Vị
1,5,60 
3,510,4
82232,8,9
22,4,6231,6
1,5,843,72,9
850,1,4
3,6,960,32,6
4278
2,7,8822,4,5,8
9
2,4,896