www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 16/11/2023
12BS-17BS-11BS-9BS-8BS-15BS-5BS-14BS
Giải ĐB
54869
Giải nhất
34677
Giải nhì
80583
17410
Giải ba
12119
75379
69729
45196
06463
06180
Giải tư
9936
0565
5964
1109
Giải năm
7356
9273
1879
6015
4125
3336
Giải sáu
959
344
804
Giải bảy
36
20
73
21
ChụcSốĐ.Vị
1,2,804,9
210,5,9
 20,1,5,9
6,72,8363
0,4,644
1,2,656,9
33,5,963,4,5,9
7732,7,92
 80,3
0,1,2,5
6,72
96
 
Ngày: 13/11/2023
13BP-6BP-17BP-3BP-14BP-7BP-1BP-5BP
Giải ĐB
19412
Giải nhất
85667
Giải nhì
26906
22710
Giải ba
09590
96248
53294
43395
49876
53705
Giải tư
0546
8664
1572
8719
Giải năm
5678
1599
1893
6844
0749
9130
Giải sáu
503
719
868
Giải bảy
31
11
43
35
ChụcSốĐ.Vị
1,3,903,5,6
1,310,1,2,92
1,72 
0,4,930,1,5
4,6,943,4,6,8
9
0,3,95 
0,4,764,7,8
672,6,8
4,6,78 
12,4,990,3,4,5
9
 
Ngày: 09/11/2023
17BK-13BK-14BK-3BK-20BK-12BK-19BK-9BK
Giải ĐB
34562
Giải nhất
39661
Giải nhì
67957
16661
Giải ba
06243
10409
80709
63247
33362
51297
Giải tư
7945
1349
1037
1650
Giải năm
4615
2896
3092
9154
8815
6908
Giải sáu
744
249
840
Giải bảy
22
44
97
09
ChụcSốĐ.Vị
4,508,93
62152
2,62,922
437
42,540,3,42,5
7,92
12,450,4,7
9612,22
3,4,5,927 
08 
03,4292,6,72
 
Ngày: 06/11/2023
1BF-18BF-19BF-8BF-7BF-6BF-9BF-12BF
Giải ĐB
91484
Giải nhất
12495
Giải nhì
39738
55566
Giải ba
41141
02296
53869
51007
60891
56212
Giải tư
5822
9346
8559
8819
Giải năm
6894
6444
7848
8799
0114
7238
Giải sáu
514
305
030
Giải bảy
01
82
52
88
ChụcSốĐ.Vị
301,5,7
0,4,912,42,9
1,2,5,822
 30,82
12,4,8,941,4,6,8
0,952,9
4,6,966,9
07 
32,4,882,4,8
1,5,6,991,4,5,6
9
 
Ngày: 02/11/2023
12BA-13BA-8BA-11BA-14BA-9BA-18BA-7BA
Giải ĐB
93127
Giải nhất
54327
Giải nhì
25283
02829
Giải ba
30079
05452
64446
73945
16590
87922
Giải tư
2606
9611
1221
0026
Giải năm
0668
6940
7478
8435
1725
5577
Giải sáu
276
183
585
Giải bảy
14
12
69
84
ChụcSốĐ.Vị
4,906
1,211,2,4
1,2,521,2,5,6
72,9
8235
1,840,5,6
2,3,4,852
0,2,4,768,9
22,776,7,8,9
6,7832,4,5
2,6,790
 
Ngày: 30/10/2023
19AX-1AX-8AX-6AX-10AX-7AX-15AX-18AX
Giải ĐB
34684
Giải nhất
07449
Giải nhì
68543
68556
Giải ba
25283
29519
54803
06974
65945
63081
Giải tư
7503
1183
6318
1975
Giải năm
2186
9701
6753
9487
4244
4899
Giải sáu
401
623
609
Giải bảy
36
22
50
83
ChụcSốĐ.Vị
5012,32,9
02,818,9
222,3
02,2,4,5
83
36
4,7,843,4,5,9
4,750,3,6
3,5,86 
874,5
181,33,4,6
7
0,1,4,999