www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 16/07/2020
6LH-8LH-11LH-13LH-5LH-3LH
Giải ĐB
24511
Giải nhất
08388
Giải nhì
88927
12190
Giải ba
02608
03546
74997
56335
25684
31408
Giải tư
1775
6124
9739
2386
Giải năm
7182
4022
7325
1259
4890
6908
Giải sáu
867
065
857
Giải bảy
01
44
98
12
ChụcSốĐ.Vị
9201,83
0,111,2
1,2,822,4,5,7
 35,9
2,4,844,6
2,3,6,757,9
4,865,7
2,5,6,975
03,8,982,4,6,8
3,5902,7,8
 
Ngày: 13/07/2020
14LN-5LN-15LN-1LN-12LN-6LN
Giải ĐB
20508
Giải nhất
40309
Giải nhì
98200
33400
Giải ba
66728
67248
56140
73707
62226
91515
Giải tư
3056
2166
4819
0233
Giải năm
0706
0772
8290
2393
9380
9583
Giải sáu
084
804
547
Giải bảy
43
90
87
20
ChụcSốĐ.Vị
02,2,4,8
92
002,4,6,7
8,9
 15,9
720,6,8
3,4,8,933
0,840,3,7,8
156
0,2,5,666
0,4,872
0,2,480,3,4,7
0,1902,3
 
Ngày: 09/07/2020
13LS-3LS-8LS-14LS-6LS-7LS
Giải ĐB
78091
Giải nhất
01297
Giải nhì
71417
61080
Giải ba
04842
93710
37494
33041
25071
03553
Giải tư
4416
4647
7523
8077
Giải năm
7514
5375
1420
8770
1813
4547
Giải sáu
633
374
690
Giải bảy
88
89
21
20
ChụcSốĐ.Vị
1,22,7,8
9
0 
2,4,7,910,3,4,6
7
4202,1,3
1,2,3,533
1,7,941,2,72
753
16 
1,42,7,970,1,4,5
7
880,8,9
890,1,4,7
 
Ngày: 06/07/2020
13LV-6LV-10LV-12LV-8LV-4LV
Giải ĐB
25470
Giải nhất
33022
Giải nhì
49883
27761
Giải ba
64764
51517
66381
17009
94508
45402
Giải tư
9508
1684
8272
4872
Giải năm
2786
4221
8805
1397
0746
4892
Giải sáu
167
893
588
Giải bảy
47
65
22
09
ChụcSốĐ.Vị
702,5,82,92
2,6,817
0,22,72,921,22
8,93 
6,846,7
0,65 
4,861,4,5,7
1,4,6,970,22
02,881,3,4,6
8
0292,3,7
 
Ngày: 02/07/2020
3KA-5KA-13KA-14KA-15KA-12KA
Giải ĐB
61129
Giải nhất
69904
Giải nhì
71780
01538
Giải ba
21787
54690
70085
91151
57731
48787
Giải tư
0101
6384
1856
7735
Giải năm
1653
2824
2027
9922
1686
8012
Giải sáu
059
160
648
Giải bảy
76
51
95
79
ChụcSốĐ.Vị
6,8,901,4
0,3,5212
1,222,4,7,9
531,5,8
0,2,848
3,8,9512,3,6,9
5,7,860
2,8276,9
3,480,4,5,6
72
2,5,790,5
 
Ngày: 29/06/2020
Giải ĐB
66720
Giải nhất
47882
Giải nhì
19356
60457
Giải ba
78378
95308
83715
23314
50690
70545
Giải tư
7766
6519
9890
6100
Giải năm
2237
2952
7581
6671
1874
5846
Giải sáu
752
426
312
Giải bảy
78
29
76
28
ChụcSốĐ.Vị
0,2,9200,8
7,812,4,5,9
1,52,820,6,8,9
 37
1,745,6
1,4522,6,7
2,4,5,6
7
66
3,571,4,6,82
0,2,7281,2
1,2902