www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 14/11/2019
Giải ĐB
86358
Giải nhất
65126
Giải nhì
33802
41801
Giải ba
58180
14790
42209
59611
80595
59587
Giải tư
1161
2432
0304
1132
Giải năm
7486
7313
1375
9291
7025
7010
Giải sáu
113
419
377
Giải bảy
91
66
54
65
ChụcSốĐ.Vị
1,8,901,2,4,9
0,1,6,9210,1,32,9
0,3225,6
12322
0,54 
2,6,7,954,8
2,6,861,5,6
7,875,7
580,6,7
0,190,12,5
 
Ngày: 11/11/2019
Giải ĐB
04116
Giải nhất
18344
Giải nhì
96935
29509
Giải ba
89481
34019
92520
96019
10839
67017
Giải tư
2175
3623
5132
2355
Giải năm
8596
8069
9770
2214
4894
3414
Giải sáu
959
052
720
Giải bảy
27
51
02
87
ChụcSốĐ.Vị
22,702,9
5,8142,6,7,92
0,3,5202,3,7
232,5,9
12,4,944
3,5,751,2,5,9
1,969
1,2,870,5
 81,7
0,12,3,5
6
94,6
 
Ngày: 07/11/2019
Giải ĐB
87024
Giải nhất
45295
Giải nhì
42291
85731
Giải ba
09496
85455
59201
93266
90956
59440
Giải tư
6983
0003
3676
2654
Giải năm
3086
5875
5599
2136
8236
2314
Giải sáu
907
400
123
Giải bảy
83
95
96
05
ChụcSốĐ.Vị
0,400,1,3,5
7
0,3,914
 23,4
0,2,8231,62
1,2,540
0,5,7,9254,5,6
32,5,6,7
8,92
66
075,6
 832,6
991,52,62,9
 
Ngày: 04/11/2019
Giải ĐB
56043
Giải nhất
49752
Giải nhì
77348
51039
Giải ba
95380
08094
01175
52080
33777
02723
Giải tư
1778
0087
2367
8259
Giải năm
4540
6500
5590
5921
3599
4471
Giải sáu
676
907
587
Giải bảy
75
15
24
74
ChụcSốĐ.Vị
0,4,82,900,7
2,715
521,3,4
2,439
2,7,940,3,8
1,7252,9
767
0,6,7,8271,4,52,6
7,8
4,7802,72
3,5,990,4,9
 
Ngày: 31/10/2019
Giải ĐB
88962
Giải nhất
54054
Giải nhì
70333
47439
Giải ba
91669
86951
09161
08202
36988
79889
Giải tư
9236
7325
1758
5042
Giải năm
2503
3977
2910
3743
7376
0524
Giải sáu
095
251
301
Giải bảy
42
66
12
85
ChụcSốĐ.Vị
101,2,3
0,52,610,2
0,1,42,624,5
0,3,433,6,9
2,5422,3
2,8,9512,4,8
3,6,761,2,6,9
776,7
5,885,8,9
3,6,895
 
Ngày: 28/10/2019
Giải ĐB
96139
Giải nhất
56197
Giải nhì
14825
14149
Giải ba
65255
31760
47423
13103
00886
65401
Giải tư
5460
1470
2916
7634
Giải năm
6459
2331
4618
7246
4454
9227
Giải sáu
266
831
203
Giải bảy
01
09
03
17
ChụcSốĐ.Vị
62,7012,33,9
02,3216,7,8
 23,5,7
03,2312,4,9
3,546,9
2,554,5,9
1,4,6,8602,6
1,2,970
186
0,3,4,597