www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 14/04/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
82680
Giải nhất
35294
Giải nhì
49297
16640
Giải ba
44832
87617
68213
46544
18168
67611
Giải tư
3434
1035
3609
7329
Giải năm
0679
7652
4533
6359
1047
8734
Giải sáu
919
779
497
Giải bảy
52
60
39
22
ChụcSốĐ.Vị
4,6,809
111,3,7,9
2,3,5222,9
1,332,3,42,5
9
32,4,940,4,7
3522,9
 60,8
1,4,92792
680
0,1,2,3
5,72
94,72
 
Ngày: 11/04/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
73964
Giải nhất
60031
Giải nhì
31066
36111
Giải ba
50626
64034
66072
13369
50702
54891
Giải tư
2248
9405
2071
8283
Giải năm
3784
9494
3518
2421
7031
9422
Giải sáu
685
274
906
Giải bảy
11
28
16
24
ChụcSốĐ.Vị
 02,5,6
12,2,32,7
9
112,6,8
0,2,721,2,4,6
8
8312,4
2,3,6,7
8,9
48
0,85 
0,1,2,664,6,9
 71,2,4
1,2,483,4,5
691,4
 
Ngày: 07/04/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
26570
Giải nhất
33555
Giải nhì
43794
34235
Giải ba
01935
80004
38097
97650
27908
27713
Giải tư
1667
1492
4344
8181
Giải năm
2846
6784
7119
6449
9932
3427
Giải sáu
993
089
487
Giải bảy
95
31
12
41
ChụcSốĐ.Vị
5,704,8
3,4,812,3,9
1,3,927
1,931,2,52
0,4,8,941,4,6,9
32,5,950,5
467
2,6,8,970
081,4,7,9
1,4,892,3,4,5
7
 
Ngày: 04/04/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
68505
Giải nhất
16600
Giải nhì
82914
58755
Giải ba
85814
35576
73475
82964
30894
60797
Giải tư
8837
4860
6418
2077
Giải năm
2542
3531
5434
0885
8690
1632
Giải sáu
190
882
469
Giải bảy
94
37
00
75
ChụcSốĐ.Vị
02,6,92002,5
3142,8
3,4,82 
 31,2,4,72
12,3,6,9242
0,5,72,855
760,4,9
32,7,9752,6,7
182,5
6902,42,7
 
Ngày: 31/03/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
16749
Giải nhất
84241
Giải nhì
98011
62384
Giải ba
01709
36337
43835
98591
16002
45703
Giải tư
9147
4714
1608
7460
Giải năm
1664
0014
7027
2931
8853
6046
Giải sáu
477
947
518
Giải bảy
44
89
52
36
ChụcSốĐ.Vị
602,3,8,9
1,3,4,911,42,8
0,527
0,531,5,6,7
12,4,6,841,4,6,72
9
352,3
3,460,4
2,3,42,777
0,184,9
0,4,891
 
Ngày: 28/03/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
41718
Giải nhất
25310
Giải nhì
57210
57484
Giải ba
64166
91293
78103
72892
23698
72087
Giải tư
8876
0436
9033
9115
Giải năm
5949
1513
7402
8160
3626
0464
Giải sáu
661
726
157
Giải bảy
15
25
74
41
ChụcSốĐ.Vị
12,602,3
4,6102,3,52,8
0,925,62
0,1,3,933,6
6,7,841,9
12,257
22,3,6,760,1,4,6
5,874,6
1,984,7
492,3,8