www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 13/10/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
63834
Giải nhất
78121
Giải nhì
31413
53774
Giải ba
50594
21214
33096
61598
21574
31206
Giải tư
6109
9545
7316
6322
Giải năm
5911
4302
5369
1916
5624
6183
Giải sáu
350
680
798
Giải bảy
67
48
07
78
ChụcSốĐ.Vị
5,802,6,7,9
1,211,3,4,62
0,221,2,4
1,834
1,2,3,72
9
45,8
450
0,12,967,9
0,6742,8
4,7,9280,3
0,694,6,82
 
Ngày: 10/10/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
16882
Giải nhất
84536
Giải nhì
14652
93043
Giải ba
61725
09932
30034
03621
85183
88125
Giải tư
5289
5985
0539
2996
Giải năm
5129
6288
4753
9840
4818
0306
Giải sáu
174
711
014
Giải bảy
98
27
79
92
ChụcSốĐ.Vị
406
1,211,4,8
3,5,8,921,52,7,9
4,5,832,4,6,9
1,3,740,3
22,852,3
0,3,96 
274,9
1,8,982,3,5,8
9
2,3,7,892,6,8
 
Ngày: 06/10/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
56528
Giải nhất
91173
Giải nhì
06775
89486
Giải ba
35714
01128
60061
73654
21208
84078
Giải tư
1840
5447
2825
1684
Giải năm
7729
4136
2427
5018
0407
4980
Giải sáu
296
361
053
Giải bảy
60
65
42
98
ChụcSốĐ.Vị
4,6,807,8
6214,8
425,7,82,9
5,736
1,5,840,2,7
2,6,753,4
3,8,960,12,5
0,2,473,5,8
0,1,22,7
9
80,4,6
296,8
 
Ngày: 03/10/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
05527
Giải nhất
91666
Giải nhì
93442
94543
Giải ba
23437
02806
49779
63903
48026
00065
Giải tư
9651
9830
3313
9955
Giải năm
9459
9009
5601
2517
4398
3851
Giải sáu
165
363
831
Giải bảy
25
97
81
09
ChụcSốĐ.Vị
301,3,6,92
0,3,52,813,7
425,6,7
0,1,4,630,1,7
 42,3
2,5,62512,5,9
0,2,663,52,6
1,2,3,979
981
02,5,797,8
 
Ngày: 29/09/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
17425
Giải nhất
68912
Giải nhì
31533
80513
Giải ba
95664
19244
24740
07992
72431
87754
Giải tư
9510
3418
3848
6773
Giải năm
9977
9774
0368
6423
3006
0726
Giải sáu
410
044
243
Giải bảy
12
62
86
32
ChụcSốĐ.Vị
12,406
3102,22,3,8
12,3,6,923,5,6
1,2,3,4
7
31,2,3
42,5,6,740,3,42,8
254
0,2,862,4,8
773,4,7
1,4,686
 92
 
Ngày: 26/09/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
76474
Giải nhất
58831
Giải nhì
65982
23095
Giải ba
22593
65806
16126
52782
48459
06997
Giải tư
2546
5152
7368
8305
Giải năm
5669
1203
0852
1916
0271
1281
Giải sáu
552
173
405
Giải bảy
91
92
71
74
ChụcSốĐ.Vị
 03,52,6
3,72,8,916
53,82,926
0,7,931
7246
02,9523,9
0,1,2,468,9
9712,3,42
681,22
5,691,2,3,5
7