www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 13/01/2020
Giải ĐB
41244
Giải nhất
61359
Giải nhì
02004
72103
Giải ba
38414
14156
27571
65092
88749
28307
Giải tư
9615
7828
4464
3784
Giải năm
1657
0174
1906
1042
6267
9037
Giải sáu
807
043
637
Giải bảy
11
51
46
20
ChụcSốĐ.Vị
203,4,6,72
1,5,711,4,5
4,920,8
0,4372
0,1,4,6
7,8
42,3,4,6
9
151,6,7,9
0,4,564,7
02,32,5,671,4
284
4,592
 
Ngày: 09/01/2020
Giải ĐB
91574
Giải nhất
89090
Giải nhì
67375
62647
Giải ba
89474
48707
37558
65647
17990
68327
Giải tư
4236
8700
1003
3575
Giải năm
7981
4680
1761
8362
6218
8030
Giải sáu
327
914
547
Giải bảy
08
94
70
05
ChụcSốĐ.Vị
0,3,7,8
92
00,3,5,7
8
6,814,8
6272
030,6
1,72,9473
0,7258
361,2
0,22,4370,42,52
0,1,580,1
 902,4
 
Ngày: 06/01/2020
Giải ĐB
14012
Giải nhất
27116
Giải nhì
49045
61784
Giải ba
18025
85323
87635
02069
05472
52027
Giải tư
5546
8159
5494
4443
Giải năm
5634
3006
7014
9544
4947
3570
Giải sáu
316
638
684
Giải bảy
77
89
23
10
ChụcSốĐ.Vị
1,706
 10,2,4,62
1,7232,5,7
22,434,5,8
1,3,4,82
9
43,4,5,6
7
2,3,459
0,12,469
2,4,770,2,7
3842,9
5,6,894
 
Ngày: 02/01/2020
Giải ĐB
73604
Giải nhất
27909
Giải nhì
96677
59182
Giải ba
26419
25056
94576
96614
06210
71718
Giải tư
7486
1604
8369
5441
Giải năm
0329
7801
5812
4287
9782
8338
Giải sáu
411
031
776
Giải bảy
58
34
88
48
ChụcSốĐ.Vị
101,42,9
0,1,3,410,1,2,4
8,9
1,8229
 31,4,8
02,1,341,8
 56,8
5,72,869
7,8762,7
1,3,4,5
8
822,6,7,8
0,1,2,69 
 
Ngày: 30/12/2019
Giải ĐB
18988
Giải nhất
48668
Giải nhì
47991
35657
Giải ba
18820
19040
74008
03454
47883
03994
Giải tư
2118
3015
7345
1917
Giải năm
3105
1707
1429
7360
7201
4545
Giải sáu
319
411
577
Giải bảy
61
22
06
81
ChụcSốĐ.Vị
2,4,601,5,6,7
8
0,1,6,8
9
11,5,7,8
9
220,2,9
83 
5,940,52
0,1,4254,7
060,1,8
0,1,5,777
0,1,6,881,3,8
1,291,4
 
Ngày: 26/12/2019
Giải ĐB
05939
Giải nhất
33589
Giải nhì
95549
00419
Giải ba
33834
41976
82949
68573
40892
67154
Giải tư
0759
5463
4254
2547
Giải năm
3247
7910
8620
0958
4482
8274
Giải sáu
286
672
054
Giải bảy
75
02
74
80
ChụcSốĐ.Vị
1,2,802
 10,9
0,7,8,920
6,734,9
3,53,72472,92
7543,8,9
7,863
4272,3,42,5
6
580,2,6,9
1,3,42,5
8
92