www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 11/06/2020
Giải ĐB
76634
Giải nhất
74218
Giải nhì
64183
75619
Giải ba
88737
89731
10307
15168
53191
70235
Giải tư
0635
5910
4434
9440
Giải năm
3766
6041
8697
0030
4259
2707
Giải sáu
904
332
459
Giải bảy
43
45
00
90
ChụcSốĐ.Vị
0,1,3,4
9
00,4,72
3,4,910,8,9
32 
4,830,1,2,42
52,7
0,3240,1,3,5
32,4592
666,8
02,3,97 
1,683
1,5290,1,7
 
Ngày: 08/06/2020
Giải ĐB
56860
Giải nhất
12818
Giải nhì
99675
91682
Giải ba
10707
00381
87171
41265
55849
86320
Giải tư
3620
9778
3688
9515
Giải năm
4641
8570
1185
3412
4863
2977
Giải sáu
034
749
495
Giải bảy
12
16
07
18
ChụcSốĐ.Vị
22,6,7072
4,7,8122,5,6,82
12,8202
634
341,92
1,6,7,8
9
5 
160,3,5
02,770,1,5,7
8
12,7,881,2,5,8
4295
 
Ngày: 04/06/2020
Giải ĐB
76278
Giải nhất
45337
Giải nhì
95912
63431
Giải ba
41844
26842
38623
01159
51317
44072
Giải tư
3910
4936
0054
3493
Giải năm
8239
3959
1280
5867
6588
5649
Giải sáu
638
992
195
Giải bảy
04
27
06
66
ChụcSốĐ.Vị
1,804,6
310,2,7
1,4,7,923,7
2,931,6,7,8
9
0,4,542,4,9
954,92
0,3,666,7
1,2,3,672,8
3,7,880,8
3,4,5292,3,5
 
Ngày: 01/06/2020
Giải ĐB
62323
Giải nhất
07533
Giải nhì
95966
65361
Giải ba
47749
04864
91013
44376
81088
25177
Giải tư
9508
5327
5178
9743
Giải năm
9329
9268
0313
9708
1398
7720
Giải sáu
991
461
688
Giải bảy
59
03
51
52
ChụcSốĐ.Vị
203,82
5,62,9132
520,3,7,9
0,12,2,3
4
33
643,9
 51,2,9
6,7612,4,6,8
2,776,7,8
02,6,7,82
9
882
2,4,591,8
 
Ngày: 28/05/2020
Giải ĐB
09913
Giải nhất
61778
Giải nhì
49244
25187
Giải ba
59587
13034
87962
57378
13958
67787
Giải tư
5092
6255
3803
5219
Giải năm
2894
0189
4781
1763
1380
4363
Giải sáu
492
842
213
Giải bảy
45
10
50
71
ChụcSốĐ.Vị
1,5,803
7,810,32,9
4,6,922 
0,12,6234
3,4,942,4,5
4,550,5,8
 62,32
8371,82
5,7280,1,73,9
1,8922,4
 
Ngày: 25/05/2020
Giải ĐB
67211
Giải nhất
38314
Giải nhì
77817
84447
Giải ba
81110
46431
87685
91275
69911
15960
Giải tư
7347
5053
7539
1000
Giải năm
7585
0343
8124
0287
0211
2441
Giải sáu
524
953
120
Giải bảy
99
12
78
64
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2,600
13,3,410,13,2,4
7
120,42
4,5231,9
1,22,641,3,72
7,82532
 60,4
1,42,875,8
7852,7
3,999