www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 10/01/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
07641
Giải nhất
72575
Giải nhì
46807
06839
Giải ba
26142
01601
01585
00782
76464
62000
Giải tư
2905
9369
6359
9732
Giải năm
3063
1900
5694
6808
2402
7944
Giải sáu
164
557
713
Giải bảy
58
75
25
99
ChụcSốĐ.Vị
02002,1,2,5
7,8
0,413
0,3,4,825
1,632,9
4,62,941,2,4
0,2,72,857,8,9
 63,42,9
0,5752
0,582,5
3,5,6,994,9
 
Ngày: 06/01/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
35003
Giải nhất
54766
Giải nhì
04248
54364
Giải ba
17109
26748
77421
74462
64395
59683
Giải tư
6844
1504
8684
5951
Giải năm
9009
9717
3079
4584
1120
8649
Giải sáu
290
623
946
Giải bảy
42
67
47
61
ChụcSốĐ.Vị
2,903,4,92
2,5,617
4,620,1,3
0,2,83 
0,4,6,8242,4,6,7
82,9
951
4,661,2,4,6
7
1,4,679
4283,42
02,4,790,5
 
Ngày: 03/01/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
05424
Giải nhất
08368
Giải nhì
66602
53378
Giải ba
85355
63282
83469
23419
81191
43779
Giải tư
0743
3963
6582
5267
Giải năm
9647
3511
0053
6696
2930
9254
Giải sáu
146
478
972
Giải bảy
46
00
61
93
ChụcSốĐ.Vị
0,300,2
1,6,911,9
0,7,8224
4,5,6,930
2,543,62,7
553,4,5
42,961,3,7,8
9
4,672,82,9
6,72822
1,6,791,3,6
 
Ngày: 30/12/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
17617
Giải nhất
51605
Giải nhì
11608
08723
Giải ba
62450
62649
88437
57443
26014
25178
Giải tư
1379
3756
5167
5093
Giải năm
5147
7058
0707
3173
9629
8406
Giải sáu
095
961
401
Giải bảy
53
92
51
16
ChụcSốĐ.Vị
501,5,6,7
8
0,5,614,6,7
923,9
2,4,5,7
9
37
143,7,9
0,950,1,3,6
8
0,1,561,7
0,1,3,4
6
73,8,9
0,5,78 
2,4,792,3,5
 
Ngày: 27/12/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
46410
Giải nhất
30163
Giải nhì
08007
10447
Giải ba
34291
08746
30902
32448
51428
60740
Giải tư
5451
8681
6858
7262
Giải năm
0467
5021
2744
9414
5320
0486
Giải sáu
427
910
404
Giải bảy
37
25
65
29
ChụcSốĐ.Vị
12,2,402,4,7
2,5,8,9102,4
0,620,1,5,7
8,9
637
0,1,440,4,6,7
8
2,651,8
4,862,3,5,7
0,2,3,4
6
7 
2,4,581,6
291
 
Ngày: 23/12/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
26395
Giải nhất
18525
Giải nhì
24739
73156
Giải ba
00928
19980
99273
09477
83813
06827
Giải tư
4528
4338
7707
0483
Giải năm
8983
8337
9458
9466
0311
9168
Giải sáu
402
869
631
Giải bảy
75
87
34
02
ChụcSốĐ.Vị
8022,7
1,311,3
0225,7,82
1,7,8231,4,7,8
9
34 
2,7,956,8
5,666,8,9
0,2,3,7
8
73,5,7
22,3,5,680,32,7
3,695