www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 07/11/2019
Giải ĐB
87024
Giải nhất
45295
Giải nhì
42291
85731
Giải ba
09496
85455
59201
93266
90956
59440
Giải tư
6983
0003
3676
2654
Giải năm
3086
5875
5599
2136
8236
2314
Giải sáu
907
400
123
Giải bảy
83
95
96
05
ChụcSốĐ.Vị
0,400,1,3,5
7
0,3,914
 23,4
0,2,8231,62
1,2,540
0,5,7,9254,5,6
32,5,6,7
8,92
66
075,6
 832,6
991,52,62,9
 
Ngày: 04/11/2019
Giải ĐB
56043
Giải nhất
49752
Giải nhì
77348
51039
Giải ba
95380
08094
01175
52080
33777
02723
Giải tư
1778
0087
2367
8259
Giải năm
4540
6500
5590
5921
3599
4471
Giải sáu
676
907
587
Giải bảy
75
15
24
74
ChụcSốĐ.Vị
0,4,82,900,7
2,715
521,3,4
2,439
2,7,940,3,8
1,7252,9
767
0,6,7,8271,4,52,6
7,8
4,7802,72
3,5,990,4,9
 
Ngày: 31/10/2019
Giải ĐB
88962
Giải nhất
54054
Giải nhì
70333
47439
Giải ba
91669
86951
09161
08202
36988
79889
Giải tư
9236
7325
1758
5042
Giải năm
2503
3977
2910
3743
7376
0524
Giải sáu
095
251
301
Giải bảy
42
66
12
85
ChụcSốĐ.Vị
101,2,3
0,52,610,2
0,1,42,624,5
0,3,433,6,9
2,5422,3
2,8,9512,4,8
3,6,761,2,6,9
776,7
5,885,8,9
3,6,895
 
Ngày: 28/10/2019
Giải ĐB
96139
Giải nhất
56197
Giải nhì
14825
14149
Giải ba
65255
31760
47423
13103
00886
65401
Giải tư
5460
1470
2916
7634
Giải năm
6459
2331
4618
7246
4454
9227
Giải sáu
266
831
203
Giải bảy
01
09
03
17
ChụcSốĐ.Vị
62,7012,33,9
02,3216,7,8
 23,5,7
03,2312,4,9
3,546,9
2,554,5,9
1,4,6,8602,6
1,2,970
186
0,3,4,597
 
Ngày: 24/10/2019
Giải ĐB
65074
Giải nhất
54557
Giải nhì
75914
57738
Giải ba
62690
95919
72248
97762
89807
91520
Giải tư
5619
8089
9918
7084
Giải năm
3716
4007
6243
9756
1804
1015
Giải sáu
104
288
290
Giải bảy
98
86
99
87
ChụcSốĐ.Vị
2,92042,72
 14,5,6,8
92
620
438
02,1,7,843,8
156,7
1,5,862
02,5,874
1,3,4,8
9
84,6,7,8
9
12,8,9902,8,9
 
Ngày: 21/10/2019
Giải ĐB
72174
Giải nhất
55833
Giải nhì
54527
54789
Giải ba
39984
71630
78833
13134
51347
73940
Giải tư
7130
9105
3374
3527
Giải năm
1413
0230
8588
1559
2053
1525
Giải sáu
895
889
220
Giải bảy
10
42
30
99
ChụcSốĐ.Vị
1,2,34,405
 10,3
420,5,72
1,32,5304,32,4
3,72,840,2,7
0,2,953,9
 6 
22,4742
884,8,92
5,82,995,9