www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 05/12/2019
Giải ĐB
22867
Giải nhất
79221
Giải nhì
24742
82193
Giải ba
34809
26880
46394
84675
13194
33242
Giải tư
9684
5261
9630
6040
Giải năm
9942
4625
1674
8637
0706
9543
Giải sáu
192
938
187
Giải bảy
90
35
78
75
ChụcSốĐ.Vị
3,4,8,906,9
2,61 
43,921,5
4,930,5,7,8
7,8,9240,23,3
2,3,725 
061,7
3,6,874,52,8
3,780,4,7
090,2,3,42
 
Ngày: 02/12/2019
Giải ĐB
28797
Giải nhất
56813
Giải nhì
10789
25351
Giải ba
42354
31157
32621
79754
90001
72994
Giải tư
8213
7690
4596
1685
Giải năm
5677
4725
5707
0304
0841
5838
Giải sáu
898
378
362
Giải bảy
56
62
97
08
ChụcSốĐ.Vị
901,4,7,8
0,2,4,5132
6221,5
1238
0,52,941
2,851,42,6,7
5,9622
0,5,7,9277,8
0,3,7,985,9
890,4,6,72
8
 
Ngày: 28/11/2019
Giải ĐB
23232
Giải nhất
38589
Giải nhì
20371
92532
Giải ba
88411
34347
29089
21243
44384
74920
Giải tư
4730
8242
4420
5019
Giải năm
9346
5812
6669
5149
7878
7691
Giải sáu
114
776
834
Giải bảy
86
01
81
16
ChụcSốĐ.Vị
22,301
0,1,7,8
9
11,2,4,6
9
1,32,4202
430,22,4
1,3,842,3,6,7
9
 5 
1,4,7,869
471,6,8
781,4,6,92
1,4,6,8291
 
Ngày: 25/11/2019
Giải ĐB
30468
Giải nhất
69114
Giải nhì
43626
50636
Giải ba
78039
19189
73156
47974
85285
94624
Giải tư
5798
4758
3407
9131
Giải năm
5508
8026
6013
9650
8584
2013
Giải sáu
747
911
147
Giải bảy
26
81
85
93
ChụcSốĐ.Vị
507,8
1,3,811,32,4
 24,63
12,931,6,9
1,2,7,8472
8250,6,8
23,3,568
0,4274
0,5,6,981,4,52,9
3,893,8
 
Ngày: 21/11/2019
Giải ĐB
15315
Giải nhất
20924
Giải nhì
58886
08284
Giải ba
49520
84703
03705
75368
58258
06850
Giải tư
1776
2035
3104
4264
Giải năm
7257
8789
4195
9643
4743
5310
Giải sáu
569
568
731
Giải bảy
03
08
12
11
ChụcSốĐ.Vị
1,2,5032,4,5,8
1,310,1,2,5
120,4
02,4231,5
0,2,6,8432
0,1,3,950,7,8
7,864,82,9
576
0,5,6284,6,9
6,895
 
Ngày: 18/11/2019
Giải ĐB
93484
Giải nhất
21147
Giải nhì
19755
10560
Giải ba
11275
17572
26593
43907
00464
31114
Giải tư
7483
5192
0251
8012
Giải năm
2600
0165
1042
8911
3142
2931
Giải sáu
623
634
153
Giải bảy
79
38
20
45
ChụcSốĐ.Vị
0,2,600,7
1,3,511,2,4
1,42,7,920,3
2,5,8,931,4,8
1,3,6,8422,5,7
4,5,6,751,3,5
 60,4,5
0,472,5,9
383,4
792,3