www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 05/10/2020
4QH-11QH-14QH-9QH-5QH-7QH
Giải ĐB
20823
Giải nhất
08394
Giải nhì
17392
35179
Giải ba
59391
89387
48578
59291
36922
21144
Giải tư
4145
0266
5004
7744
Giải năm
3429
8823
2542
3715
0126
0785
Giải sáu
613
276
994
Giải bảy
77
26
71
45
ChụcSốĐ.Vị
 04
7,9213,5
2,4,922,32,62,9
1,223 
0,42,9242,42,52
1,42,85 
22,6,766
7,871,6,7,8
9
785,7
2,7912,2,42
 
Ngày: 01/10/2020
4QN-13QN-8QN-6QN-12QN-10QN
Giải ĐB
03418
Giải nhất
94194
Giải nhì
66790
17023
Giải ba
73037
94292
39168
44134
44372
48295
Giải tư
9929
3101
9067
0002
Giải năm
9860
0542
5834
0323
9216
4065
Giải sáu
969
118
886
Giải bảy
16
63
89
61
ChụcSốĐ.Vị
6,901,2
0,6162,82
0,4,7,9232,9
22,6342,7
32,942
6,95 
12,860,1,3,5
7,8,9
3,672
12,686,9
2,6,890,2,4,5
 
Ngày: 28/09/2020
10QS-12QS-8QS-7QS-3QS-6QS
Giải ĐB
96331
Giải nhất
53485
Giải nhì
55959
13496
Giải ba
26088
63136
05285
23649
17176
19790
Giải tư
1957
3708
4458
1599
Giải năm
6982
2221
9456
2549
3116
6304
Giải sáu
423
238
678
Giải bảy
38
84
98
39
ChụcSốĐ.Vị
904,8
2,316
821,3
231,6,82,9
0,8492
8256,7,8,9
1,3,5,7
9
6 
576,8
0,32,5,7
8,9
82,4,52,8
3,42,5,990,6,8,9
 
Ngày: 24/09/2020
1QX-10QX-7QX-4QX-13QX-9QX
Giải ĐB
87082
Giải nhất
76056
Giải nhì
80203
89491
Giải ba
12192
24493
66130
10791
57269
23850
Giải tư
9267
3392
6448
2186
Giải năm
6469
1667
7674
7842
3543
0005
Giải sáu
480
305
679
Giải bảy
66
61
99
84
ChụcSốĐ.Vị
3,5,803,52
6,921 
4,8,922 
0,4,930
7,842,3,8
0250,6
5,6,861,6,72,92
6274,9
480,2,4,6
62,7,9912,22,3,9
 
Ngày: 21/09/2020
9PA-14PA-15PA-3PA-12PA-2PA
Giải ĐB
68757
Giải nhất
12181
Giải nhì
13951
12884
Giải ba
08419
69298
11237
87495
28647
58511
Giải tư
6564
9713
9454
7696
Giải năm
2374
4864
1502
0836
4747
8317
Giải sáu
839
691
363
Giải bảy
29
35
21
49
ChụcSốĐ.Vị
 02
1,2,5,8
9
11,3,7,9
021,9
1,635,6,7,9
5,62,7,8472,9
3,951,4,7
3,963,42
1,3,42,574
981,4
1,2,3,491,5,6,8
 
Ngày: 17/09/2020
10PE-11PE-15PE-2PE-1PE-4PE-12PE-14PE
Giải ĐB
04170
Giải nhất
71985
Giải nhì
43509
16141
Giải ba
58831
80153
35981
30730
83764
91048
Giải tư
0914
1931
7961
1276
Giải năm
8042
2306
1138
3873
3697
4669
Giải sáu
496
256
878
Giải bảy
60
34
96
28
ChụcSốĐ.Vị
3,6,706,9
32,4,6,814
428
5,730,12,4,8
1,3,641,2,8
853,6
0,5,7,9260,1,4,9
970,3,6,8
2,3,4,781,5
0,6962,7