www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 05/09/2019
Giải ĐB
30051
Giải nhất
43294
Giải nhì
48137
43790
Giải ba
51700
69689
39971
63070
39403
84610
Giải tư
6240
2853
9803
2312
Giải năm
7985
4203
2255
8178
4899
2794
Giải sáu
441
896
157
Giải bảy
50
03
16
58
ChụcSốĐ.Vị
0,1,4,5
7,9
00,34
4,5,710,2,6
12 
04,537
9240,1
5,850,1,3,5
7,8
1,96 
3,570,1,8
5,785,9
8,990,42,6,9
 
Ngày: 02/09/2019
Giải ĐB
40725
Giải nhất
77727
Giải nhì
11421
33009
Giải ba
88981
25570
33326
73380
05278
17839
Giải tư
0861
1388
3816
9805
Giải năm
7641
0146
0463
3340
3812
3943
Giải sáu
254
785
457
Giải bảy
12
24
52
61
ChụcSốĐ.Vị
4,7,805,9
2,4,62,8122,6
12,521,4,5,6
7
4,639
2,540,1,3,6
0,2,852,4,7
1,2,4612,3
2,570,8
7,880,1,5,8
0,39 
 
Ngày: 29/08/2019
Giải ĐB
89773
Giải nhất
76425
Giải nhì
75302
01236
Giải ba
81576
78563
13727
27635
55912
53228
Giải tư
7652
1455
7113
2425
Giải năm
0641
1404
8830
0220
0163
5724
Giải sáu
672
228
796
Giải bảy
55
24
96
79
ChụcSốĐ.Vị
2,302,4
412,3
0,1,5,720,42,52,7
82
1,62,730,5,6
0,2241
22,3,5252,52
3,7,92632
272,3,6,9
228 
7962
 
Ngày: 26/08/2019
Giải ĐB
58963
Giải nhất
95499
Giải nhì
46867
37259
Giải ba
39220
65210
33593
50495
43558
70564
Giải tư
3139
3317
9627
6900
Giải năm
0537
7984
3868
0139
9091
1163
Giải sáu
444
178
705
Giải bảy
00
58
85
98
ChụcSốĐ.Vị
02,1,2002,5
910,7
 20,7
62,937,92
4,6,844
0,8,9582,9
 632,4,7,8
1,2,3,678
52,6,7,984,5
32,5,991,3,5,8
9
 
Ngày: 22/08/2019
Giải ĐB
56093
Giải nhất
64281
Giải nhì
58617
29398
Giải ba
99620
38604
96360
09531
82489
37240
Giải tư
1839
3028
0340
6158
Giải năm
9969
3158
0856
8416
4523
1234
Giải sáu
975
833
764
Giải bảy
52
39
41
44
ChụcSốĐ.Vị
2,42,604
3,4,816,7
520,3,8
2,3,931,3,4,92
0,3,4,6402,1,4
752,6,82
1,560,4,9
175
2,52,981,9
32,6,893,8
 
Ngày: 19/08/2019
Giải ĐB
91082
Giải nhất
91467
Giải nhì
81562
69297
Giải ba
97138
00117
22541
31704
37630
90168
Giải tư
0106
2442
9484
9191
Giải năm
7194
0797
1899
9993
9258
7307
Giải sáu
457
472
035
Giải bảy
70
52
35
66
ChụcSốĐ.Vị
3,704,6,7
4,917
4,5,6,7
8
2 
930,52,8
0,8,941,2
3252,7,8
0,662,6,7,8
0,1,5,6
92
70,2
3,5,682,4
991,3,4,72
9