www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 04/07/2019
Giải ĐB
19120
Giải nhất
63741
Giải nhì
38353
93296
Giải ba
29158
64899
76760
15050
12602
24702
Giải tư
0525
1282
2047
3072
Giải năm
1351
9763
0857
6857
7965
6430
Giải sáu
968
096
507
Giải bảy
95
31
88
13
ChụcSốĐ.Vị
2,3,5,6022,7
3,4,513
02,7,820,5
1,5,630,1
 41,7
2,6,950,1,3,72
8
9260,3,5,8
0,4,5272
5,6,882,8
995,62,9
 
Ngày: 01/07/2019
Giải ĐB
31284
Giải nhất
15393
Giải nhì
04274
21312
Giải ba
17715
16852
97575
98176
35770
98405
Giải tư
8064
9941
6085
4292
Giải năm
5564
5078
3024
8840
9686
9003
Giải sáu
771
809
234
Giải bảy
72
93
77
39
ChụcSốĐ.Vị
4,703,5,9
4,712,5
1,5,7,924
0,9234,9
2,3,62,7
8
40,1
0,1,7,852
7,8642
770,1,2,4
5,6,7,8
784,5,6
0,392,32
 
Ngày: 27/06/2019
Giải ĐB
51776
Giải nhất
72323
Giải nhì
34926
74307
Giải ba
98856
49064
54649
90065
27047
58920
Giải tư
3166
9702
5755
7064
Giải năm
6286
3734
7471
7131
4168
1054
Giải sáu
317
955
227
Giải bảy
88
20
75
04
ChụcSốĐ.Vị
2202,4,7
3,717
0202,3,6,7
231,4
0,3,5,6247,9
52,6,754,52,6
2,5,6,7
8
642,5,6,8
0,1,2,471,5,6
6,886,8
49 
 
Ngày: 24/06/2019
Giải ĐB
82084
Giải nhất
93974
Giải nhì
85506
07011
Giải ba
11558
56701
54362
00172
97513
55222
Giải tư
7672
9836
6648
6405
Giải năm
7039
0150
5506
0544
5231
8024
Giải sáu
685
596
016
Giải bảy
90
44
16
64
ChụcSốĐ.Vị
5,901,5,62
0,1,311,3,62
2,6,7222,4
131,6,9
2,42,6,7
8
442,8
0,850,8
02,12,3,962,4
 722,4
4,584,5
390,6
 
Ngày: 20/06/2019
Giải ĐB
25132
Giải nhất
62479
Giải nhì
76620
28020
Giải ba
77936
73016
41714
84749
40382
53952
Giải tư
0553
9029
7828
8713
Giải năm
6440
7413
1958
6687
6379
3140
Giải sáu
697
548
461
Giải bảy
09
53
87
97
ChụcSốĐ.Vị
22,4209
6132,4,6
3,5,8202,8,9
12,5232,6
1402,8,9
 52,32,8
1,361
82,92792
2,4,582,72
0,2,4,72972
 
Ngày: 17/06/2019
Giải ĐB
74374
Giải nhất
29054
Giải nhì
70519
67354
Giải ba
61528
50548
88635
29078
32013
15011
Giải tư
1263
5208
1909
6923
Giải năm
5020
1965
3394
9295
4617
1851
Giải sáu
097
881
633
Giải bảy
58
00
99
41
ChụcSốĐ.Vị
0,200,8,9
1,4,5,811,3,7,9
 20,3,8
1,2,3,633,5
52,7,941,8
3,6,951,42,8
 63,5
1,974,8
0,2,4,5
7
81
0,1,994,5,7,9