www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 03/10/2019
Giải ĐB
17227
Giải nhất
10166
Giải nhì
42373
61482
Giải ba
48381
57254
84859
30619
30852
40327
Giải tư
3574
3825
4439
8107
Giải năm
2577
6161
3675
2328
5035
9901
Giải sáu
351
344
775
Giải bảy
59
67
14
92
ChụcSốĐ.Vị
 01,7
0,5,6,814,9
5,8,925,72,8
735,9
1,4,5,744
2,3,7251,2,4,92
661,6,7
0,22,6,773,4,52,7
281,2
1,3,5292
 
Ngày: 30/09/2019
Giải ĐB
91964
Giải nhất
44486
Giải nhì
20614
37194
Giải ba
24720
23165
87427
05300
88699
85915
Giải tư
0395
3752
4346
5872
Giải năm
1675
5698
2798
3030
6336
1915
Giải sáu
557
981
969
Giải bảy
27
77
33
11
ChụcSốĐ.Vị
0,2,300
1,811,4,52
5,720,72
330,3,6
1,6,946
12,6,7,952,7
3,4,864,5,9
22,5,772,5,7
9281,6
6,994,5,82,9
 
Ngày: 26/09/2019
Giải ĐB
83657
Giải nhất
83729
Giải nhì
65071
07225
Giải ba
81256
00820
61316
16376
06502
37581
Giải tư
0723
3898
9827
6212
Giải năm
6854
8517
1768
6715
7835
4283
Giải sáu
589
092
884
Giải bảy
00
85
97
79
ChụcSốĐ.Vị
0,200,2
7,812,5,6,7
0,1,920,3,5,7
9
2,835
5,84 
1,2,3,854,6,7
1,5,768
1,2,5,971,6,9
6,981,3,4,5
9
2,7,892,7,8
 
Ngày: 23/09/2019
Giải ĐB
92329
Giải nhất
47959
Giải nhì
26660
46653
Giải ba
76726
35718
23527
80086
09088
57142
Giải tư
3441
7277
3981
9331
Giải năm
5020
9683
5275
9588
6383
5562
Giải sáu
043
818
113
Giải bảy
11
85
53
05
ChụcSốĐ.Vị
2,605
1,3,4,811,3,82
4,620,6,7,9
1,4,52,8231
 41,2,3
0,7,8532,9
2,860,2
2,775,7
12,8281,32,5,6
82
2,59 
 
Ngày: 19/09/2019
Giải ĐB
80620
Giải nhất
39822
Giải nhì
69856
74778
Giải ba
50068
14155
18910
84788
56245
45623
Giải tư
0021
0006
5561
6930
Giải năm
3805
1380
2804
2825
0649
0998
Giải sáu
560
879
372
Giải bảy
85
27
74
84
ChụcSốĐ.Vị
1,2,3,6
8
04,5,6
2,610
2,720,1,2,3
5,7
230
0,7,845,9
0,2,4,5
8
55,6
0,560,1,8
272,4,8,9
6,7,8,980,4,5,8
4,798
 
Ngày: 16/09/2019
Giải ĐB
03797
Giải nhất
21429
Giải nhì
86632
32396
Giải ba
95400
00001
36780
20709
38515
87616
Giải tư
0667
8593
6709
8510
Giải năm
1066
3762
3054
8327
8399
4645
Giải sáu
030
593
347
Giải bảy
24
78
02
62
ChụcSốĐ.Vị
0,1,3,800,1,2,92
010,5,6
0,3,6224,7,9
9230,2
2,545,7
1,454
1,6,9622,6,7
2,4,6,978
780
02,2,9932,6,7,9