www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 03/10/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
05527
Giải nhất
91666
Giải nhì
93442
94543
Giải ba
23437
02806
49779
63903
48026
00065
Giải tư
9651
9830
3313
9955
Giải năm
9459
9009
5601
2517
4398
3851
Giải sáu
165
363
831
Giải bảy
25
97
81
09
ChụcSốĐ.Vị
301,3,6,92
0,3,52,813,7
425,6,7
0,1,4,630,1,7
 42,3
2,5,62512,5,9
0,2,663,52,6
1,2,3,979
981
02,5,797,8
 
Ngày: 29/09/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
17425
Giải nhất
68912
Giải nhì
31533
80513
Giải ba
95664
19244
24740
07992
72431
87754
Giải tư
9510
3418
3848
6773
Giải năm
9977
9774
0368
6423
3006
0726
Giải sáu
410
044
243
Giải bảy
12
62
86
32
ChụcSốĐ.Vị
12,406
3102,22,3,8
12,3,6,923,5,6
1,2,3,4
7
31,2,3
42,5,6,740,3,42,8
254
0,2,862,4,8
773,4,7
1,4,686
 92
 
Ngày: 26/09/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
76474
Giải nhất
58831
Giải nhì
65982
23095
Giải ba
22593
65806
16126
52782
48459
06997
Giải tư
2546
5152
7368
8305
Giải năm
5669
1203
0852
1916
0271
1281
Giải sáu
552
173
405
Giải bảy
91
92
71
74
ChụcSốĐ.Vị
 03,52,6
3,72,8,916
53,82,926
0,7,931
7246
02,9523,9
0,1,2,468,9
9712,3,42
681,22
5,691,2,3,5
7
 
Ngày: 22/09/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
67072
Giải nhất
46770
Giải nhì
02341
12214
Giải ba
75184
38801
90970
94391
00182
49711
Giải tư
2064
5521
7559
2852
Giải năm
7205
2748
6214
9958
2269
5231
Giải sáu
729
089
225
Giải bảy
09
44
69
63
ChụcSốĐ.Vị
7201,5,9
0,1,2,3
4,9
11,42
5,7,821,5,9
631
12,4,6,841,4,8
0,252,8,9
 63,4,92
 702,2
4,582,4,9
0,2,5,62
8
91
 
Ngày: 19/09/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
95219
Giải nhất
48038
Giải nhì
91398
73248
Giải ba
52299
90279
06039
40025
32989
48911
Giải tư
3225
4307
5753
6063
Giải năm
2650
8109
8257
1842
8663
6202
Giải sáu
472
077
179
Giải bảy
52
06
55
17
ChụcSốĐ.Vị
502,6,7,9
111,7,9
0,4,5,7252
5,6238,9
 42,8
22,550,2,3,5
7
0632
0,1,5,772,7,92
3,4,989
0,1,3,72
8,9
98,9
 
Ngày: 15/09/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
18659
Giải nhất
82037
Giải nhì
42484
04454
Giải ba
75683
98354
40848
87529
36456
62226
Giải tư
1057
0413
5862
9546
Giải năm
7773
9171
5640
5145
7596
4391
Giải sáu
670
726
992
Giải bảy
01
04
68
83
ChụcSốĐ.Vị
4,701,4
0,7,913
6,9262,9
1,7,8237
0,52,840,5,6,8
4542,6,7,9
22,4,5,962,8
3,570,1,3
4,6832,4
2,591,2,6