www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 02/01/2020
Giải ĐB
73604
Giải nhất
27909
Giải nhì
96677
59182
Giải ba
26419
25056
94576
96614
06210
71718
Giải tư
7486
1604
8369
5441
Giải năm
0329
7801
5812
4287
9782
8338
Giải sáu
411
031
776
Giải bảy
58
34
88
48
ChụcSốĐ.Vị
101,42,9
0,1,3,410,1,2,4
8,9
1,8229
 31,4,8
02,1,341,8
 56,8
5,72,869
7,8762,7
1,3,4,5
8
822,6,7,8
0,1,2,69 
 
Ngày: 30/12/2019
Giải ĐB
18988
Giải nhất
48668
Giải nhì
47991
35657
Giải ba
18820
19040
74008
03454
47883
03994
Giải tư
2118
3015
7345
1917
Giải năm
3105
1707
1429
7360
7201
4545
Giải sáu
319
411
577
Giải bảy
61
22
06
81
ChụcSốĐ.Vị
2,4,601,5,6,7
8
0,1,6,8
9
11,5,7,8
9
220,2,9
83 
5,940,52
0,1,4254,7
060,1,8
0,1,5,777
0,1,6,881,3,8
1,291,4
 
Ngày: 26/12/2019
Giải ĐB
05939
Giải nhất
33589
Giải nhì
95549
00419
Giải ba
33834
41976
82949
68573
40892
67154
Giải tư
0759
5463
4254
2547
Giải năm
3247
7910
8620
0958
4482
8274
Giải sáu
286
672
054
Giải bảy
75
02
74
80
ChụcSốĐ.Vị
1,2,802
 10,9
0,7,8,920
6,734,9
3,53,72472,92
7543,8,9
7,863
4272,3,42,5
6
580,2,6,9
1,3,42,5
8
92
 
Ngày: 23/12/2019
Giải ĐB
70724
Giải nhất
59175
Giải nhì
43469
66412
Giải ba
27929
25035
44244
27602
38312
39603
Giải tư
9701
3435
4191
7196
Giải năm
1451
8284
9602
0326
3860
0894
Giải sáu
974
027
404
Giải bảy
52
15
76
07
ChụcSốĐ.Vị
601,22,3,4
7
0,5,9122,5
02,12,524,6,7,9
0352
0,2,4,7
8,9
44
1,32,751,2
2,7,960,9
0,274,5,6
 84
2,691,4,6
 
Ngày: 19/12/2019
Giải ĐB
46081
Giải nhất
65929
Giải nhì
60800
01964
Giải ba
92244
51262
73427
39749
79974
93221
Giải tư
0326
4460
3350
7249
Giải năm
1211
8884
7033
9489
4958
2673
Giải sáu
335
938
962
Giải bảy
74
89
75
26
ChụcSốĐ.Vị
0,5,600
1,2,811
6221,62,7,9
3,733,5,8
4,6,72,844,92
3,750,8
2260,22,4
273,42,5
3,581,4,92
2,42,829 
 
Ngày: 16/12/2019
Giải ĐB
28068
Giải nhất
81159
Giải nhì
61513
03897
Giải ba
23690
42853
87854
86579
31960
84663
Giải tư
4296
2222
8323
0530
Giải năm
7155
4141
9540
9110
5461
9874
Giải sáu
339
301
738
Giải bảy
19
73
48
49
ChụcSốĐ.Vị
1,3,4,6
9
01
0,4,610,3,9
222,3
1,2,5,6
7
30,8,9
5,740,1,8,9
553,4,5,9
960,1,3,8
973,4,9
3,4,68 
1,3,4,5
7
90,6,7