www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 01/08/2019
Giải ĐB
05356
Giải nhất
75468
Giải nhì
75794
65136
Giải ba
47922
88612
41265
88785
13362
22868
Giải tư
3501
1356
8661
6292
Giải năm
5537
7741
7724
5150
7117
8650
Giải sáu
316
635
795
Giải bảy
05
20
17
14
ChụcSốĐ.Vị
2,5201,5
0,4,612,4,6,72
1,2,6,920,2,4
 35,6,7
1,2,941
0,3,6,8
9
502,62
1,3,5261,2,5,82
12,37 
6285
 92,4,5
 
Ngày: 29/07/2019
Giải ĐB
79918
Giải nhất
59307
Giải nhì
53561
87015
Giải ba
94889
19019
58537
76548
57392
80953
Giải tư
9614
3325
8583
4085
Giải năm
9771
7380
5939
1547
3980
2897
Giải sáu
984
511
157
Giải bảy
77
74
64
45
ChụcSốĐ.Vị
8207
1,6,711,4,5,8
9
925
5,837,9
1,6,7,845,7,8
1,2,4,853,7
 61,4
0,3,4,5
7,9
71,4,7
1,4802,3,4,5
9
1,3,892,7
 
Ngày: 25/07/2019
Giải ĐB
22382
Giải nhất
22363
Giải nhì
02040
20422
Giải ba
59456
61772
61355
71878
76971
71593
Giải tư
8172
3522
4330
4218
Giải năm
1582
3022
8411
9644
8602
0930
Giải sáu
439
605
607
Giải bảy
64
35
34
96
ChụcSốĐ.Vị
32,402,5,7
1,711,8
0,23,72,82223
6,9302,4,5,9
3,4,640,4
0,3,555,6
5,963,4
071,22,8
1,7822
393,6
 
Ngày: 22/07/2019
Giải ĐB
12598
Giải nhất
99924
Giải nhì
95208
65308
Giải ba
02590
80260
59726
05537
51947
27843
Giải tư
0817
8796
6716
1758
Giải năm
2521
6536
9324
4183
0484
9097
Giải sáu
415
152
400
Giải bảy
03
29
27
79
ChụcSốĐ.Vị
0,6,900,3,82
215,6,7
521,42,6,7
9
0,4,836,7
22,843,7
152,8
1,2,3,960
1,2,3,4
9
79
02,5,983,4
2,790,6,7,8
 
Ngày: 18/07/2019
Giải ĐB
85507
Giải nhất
47061
Giải nhì
45630
18275
Giải ba
59029
93544
52148
67976
22338
44580
Giải tư
8227
1232
5070
3169
Giải năm
9048
6197
0654
7003
9418
0310
Giải sáu
313
560
309
Giải bảy
38
09
11
43
ChụcSốĐ.Vị
1,3,6,7
8
03,7,92
1,610,1,3,8
327,9
0,1,430,2,82
4,543,4,82
754
760,1,9
0,2,970,5,6
1,32,4280
02,2,697
 
Ngày: 15/07/2019
Giải ĐB
77107
Giải nhất
94404
Giải nhì
50088
50440
Giải ba
78387
83252
30459
44722
86383
27087
Giải tư
7230
4175
6723
8206
Giải năm
1551
6637
9931
9951
4708
6074
Giải sáu
620
414
723
Giải bảy
53
85
17
11
ChụcSốĐ.Vị
2,3,404,6,7,8
1,3,5211,4,7
2,520,2,32
22,5,830,1,7
0,1,740
7,8512,2,3,9
06 
0,1,3,8274,5
0,883,5,72,8
59