www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 01/04/2021
7AD-15AD-8AD-4AD-11AD-9AD
Giải ĐB
50393
Giải nhất
32377
Giải nhì
57201
27882
Giải ba
05554
71829
21211
99596
51252
66003
Giải tư
8236
6787
8798
1677
Giải năm
8702
8801
3261
7137
7029
8319
Giải sáu
105
622
618
Giải bảy
65
72
07
23
ChụcSốĐ.Vị
 012,2,3,5
7
02,1,611,8,9
0,2,5,7
8
22,3,92
0,2,936,7
54 
0,652,4
3,961,5
0,3,72,872,72
1,982,7
1,2293,6,8
 
Ngày: 29/03/2021
7ZA-13ZA-4ZA-5ZA-2ZA-14ZA
Giải ĐB
03000
Giải nhất
18982
Giải nhì
14238
86862
Giải ba
55248
47663
90612
81990
83058
61270
Giải tư
9699
3403
0658
4672
Giải năm
4094
3499
2994
3125
2070
8140
Giải sáu
557
201
856
Giải bảy
62
89
08
73
ChụcSốĐ.Vị
0,4,72,900,1,3,8
012
1,62,7,825
0,6,738
9240,8
256,7,82
5622,3
5702,2,3
0,3,4,5282,9
8,9290,42,92
 
Ngày: 25/03/2021
7ZE-6ZE-3ZE-4ZE-10ZE-14ZE
Giải ĐB
44219
Giải nhất
17263
Giải nhì
51334
63993
Giải ba
88090
37457
15226
74880
18603
58173
Giải tư
8818
7907
7204
0127
Giải năm
4269
1805
1836
5259
8452
6811
Giải sáu
888
890
213
Giải bảy
24
06
22
91
ChụcSốĐ.Vị
8,9203,4,5,6
7
1,911,3,8,9
2,522,4,6,7
0,1,6,7
9
34,6
0,2,34 
052,7,9
0,2,363,9
0,2,573
1,880,8
1,5,6902,1,3
 
Ngày: 22/03/2021
8ZH-7ZH-11ZH-3ZH-1ZH-10ZH
Giải ĐB
54315
Giải nhất
31746
Giải nhì
44561
88751
Giải ba
11374
28144
68702
52836
24984
73255
Giải tư
4210
8981
9941
3086
Giải năm
0966
3268
5138
9249
4011
0526
Giải sáu
209
205
919
Giải bảy
55
78
59
37
ChụcSốĐ.Vị
102,5,9
1,4,5,6
8
10,1,5,9
026
 36,7,8
4,7,841,4,6,9
0,1,5251,52,9
2,3,4,6
8
61,6,8
374,8
3,6,781,4,6
0,1,4,59 
 
Ngày: 18/03/2021
13ZN-4ZN-11ZN-2ZN-5ZN-9ZN
Giải ĐB
37733
Giải nhất
24313
Giải nhì
59790
11746
Giải ba
29387
50506
22046
42826
01939
96189
Giải tư
0663
8451
6650
1786
Giải năm
3246
6876
2334
9242
8469
9584
Giải sáu
538
324
284
Giải bảy
66
26
17
31
ChụcSốĐ.Vị
5,906
3,513,7
424,62
1,3,631,3,4,8
9
2,3,8242,63
 50,1
0,22,43,6
7,8
63,6,9
1,876
3842,6,7,9
3,6,890
 
Ngày: 15/03/2021
8ZR-13ZR-15ZR-9ZR-6ZR-1ZR
Giải ĐB
61924
Giải nhất
41098
Giải nhì
87157
15729
Giải ba
76346
03367
69222
32487
89062
78379
Giải tư
3698
6631
3731
4702
Giải năm
9410
0045
7567
2187
5239
5783
Giải sáu
241
440
245
Giải bảy
28
29
25
56
ChụcSốĐ.Vị
1,402
32,410
0,2,622,4,5,8
92
8312,9
240,1,52,6
2,4256,7
4,562,72
5,62,8279
2,9283,72
22,3,7982