www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh

Ngày: 26/04/2023
1QA-4QA-2QA-3QA-10QA-15QA
Giải ĐB
89675
Giải nhất
47122
Giải nhì
87741
90868
Giải ba
67189
59356
20187
85300
27642
74897
Giải tư
4117
8648
2445
1811
Giải năm
3606
9255
9511
2703
6045
1826
Giải sáu
148
330
095
Giải bảy
17
60
41
90
ChụcSốĐ.Vị
0,3,6,900,3,6
12,42112,72
2,422,6
030
 412,2,52,82
42,5,7,955,6
0,2,560,8
12,8,975
42,687,9
890,5,7
 
Ngày: 19/04/2023
11QH-6QH-2QH-4QH-10QH-9QH
Giải ĐB
46285
Giải nhất
47600
Giải nhì
89103
41915
Giải ba
35857
82917
07914
80475
55113
18084
Giải tư
6314
7550
9636
4717
Giải năm
9880
7949
0301
6813
5152
5895
Giải sáu
877
990
348
Giải bảy
99
88
52
04
ChụcSốĐ.Vị
0,5,8,900,1,3,4
0132,42,5,72
522 
0,1236
0,12,848,9
1,7,8,950,22,7
36 
12,5,775,7
4,880,4,5,8
4,990,5,9
 
Ngày: 12/04/2023
15QS-6QS-8QS-1QS-5QS-7QS
Giải ĐB
37195
Giải nhất
88982
Giải nhì
91410
39454
Giải ba
68319
52423
13233
68277
21169
30216
Giải tư
0142
3462
5629
2596
Giải năm
5756
9121
6244
8253
6810
3857
Giải sáu
309
404
166
Giải bảy
97
54
39
28
ChụcSốĐ.Vị
1204,9
2102,6,9
4,6,821,3,8,9
2,3,533,9
0,4,5242,4
953,42,6,7
1,5,6,962,6,9
5,7,977
282
0,1,2,3
6
95,6,7
 
Ngày: 05/04/2023
17PA-5PA-16PA-13PA-7PA-11PA-8PA-14PA
Giải ĐB
96226
Giải nhất
95972
Giải nhì
01247
51881
Giải ba
41676
08715
40559
11220
01149
96249
Giải tư
4359
4886
1952
1114
Giải năm
6014
5500
7559
6213
7458
8014
Giải sáu
379
127
366
Giải bảy
85
26
25
55
ChụcSốĐ.Vị
0,200
813,43,5
5,720,5,62,7
13 
1347,92
1,2,5,852,5,8,93
22,6,7,866
2,472,6,9
581,5,6
42,53,79 
 
Ngày: 29/03/2023
13PH-3PH-5PH-15PH-6PH-9PH
Giải ĐB
86367
Giải nhất
69313
Giải nhì
57644
99117
Giải ba
57068
01410
71666
59756
37373
20474
Giải tư
6395
5291
5632
3556
Giải năm
2533
5880
4616
8998
7741
1916
Giải sáu
961
316
203
Giải bảy
60
85
39
71
ChụcSốĐ.Vị
1,6,803
4,6,7,910,3,63,7
32 
0,1,3,732,3,9
4,741,4
8,9562
13,52,660,1,6,7
8
1,671,3,4
6,980,5
391,5,8
 
Ngày: 22/03/2023
6PS-10PS-2PS-9PS-8PS-3PS-11PS-19PS
Giải ĐB
08798
Giải nhất
75337
Giải nhì
28963
26229
Giải ba
39544
19950
42567
81097
15774
11622
Giải tư
1142
2860
5468
4869
Giải năm
8457
1226
2904
5946
4619
0294
Giải sáu
613
479
357
Giải bảy
16
56
29
44
ChụcSốĐ.Vị
5,604
 13,6,9
2,422,6,92
1,637
0,42,7,942,42,6
 50,6,72
1,2,4,560,3,7,8
9
3,52,6,974,9
6,98 
1,22,6,794,7,8
 
Ngày: 15/03/2023
9NA-8NA-11NA-14NA-4NA-5NA
Giải ĐB
67724
Giải nhất
09458
Giải nhì
42912
82249
Giải ba
32675
58785
80854
22192
66944
59826
Giải tư
3763
1746
8274
9210
Giải năm
9558
7603
8738
9949
1521
8486
Giải sáu
600
528
250
Giải bảy
35
83
26
41
ChụcSốĐ.Vị
0,1,500,3
2,410,2
1,921,4,62,8
0,6,835,8
2,4,5,741,4,6,92
3,7,850,4,82
22,4,863
 74,5
2,3,5283,5,6
4292