www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh

Ngày: 22/02/2023
8MA-11MA-9MA-1MA-12MA-5MA
Giải ĐB
31357
Giải nhất
31928
Giải nhì
42898
40056
Giải ba
16601
78810
23130
09552
34978
72962
Giải tư
3230
0744
3062
2117
Giải năm
7711
5851
9109
5799
4779
0060
Giải sáu
956
699
903
Giải bảy
80
87
44
09
ChụcSốĐ.Vị
1,32,6,801,3,92
0,1,510,1,7
5,6228
0302
42442
 51,2,62,7
5260,22
1,5,878,9
2,7,980,7
02,7,9298,92
 
Ngày: 15/02/2023
9MH-8MH-10MH-2MH-12MH-14MH
Giải ĐB
18158
Giải nhất
68823
Giải nhì
10621
87113
Giải ba
17280
05916
19414
79186
37611
59188
Giải tư
2841
8684
8318
5422
Giải năm
5366
0272
6247
2854
1045
5904
Giải sáu
602
224
508
Giải bảy
54
75
72
82
ChụcSốĐ.Vị
802,4,8
1,2,411,3,4,6
8
0,2,72,821,2,3,4
1,23 
0,1,2,52
8
41,5,7
4,7542,8
1,6,866
4722,5
0,1,5,880,2,4,6
8
 9 
 
Ngày: 08/02/2023
2MS-3MS-4MS-1MS-9MS-8MS
Giải ĐB
88864
Giải nhất
58679
Giải nhì
99604
51365
Giải ba
11054
21296
73693
94535
33878
20697
Giải tư
9292
0342
0933
1244
Giải năm
9592
5309
4376
1230
3835
6215
Giải sáu
855
584
139
Giải bảy
30
21
29
83
ChụcSốĐ.Vị
3204,9
215
4,9221,9
3,8,9302,3,52,9
0,4,5,6
8
42,4
1,32,5,654,5
7,964,5
976,8,9
783,4
0,2,3,7922,3,6,7
 
Ngày: 01/02/2023
4LA-6LA-12LA-10LA-1LA-15LA
Giải ĐB
34838
Giải nhất
29989
Giải nhì
64285
65938
Giải ba
54835
94648
82384
40292
70918
01062
Giải tư
8441
1468
0916
5129
Giải năm
6463
5037
7184
2312
3165
6247
Giải sáu
042
076
709
Giải bảy
74
54
61
06
ChụcSốĐ.Vị
 06,9
4,612,6,8
1,4,6,929
635,7,82
5,7,8241,2,7,8
3,6,854
0,1,761,2,3,5
8
3,474,6
1,32,4,6842,5,9
0,2,892
 
Ngày: 25/01/2023
22LH-25LH-1LH-7LH-10LH-13LH-18LH-19LH-2LH-23LH
Giải ĐB
52371
Giải nhất
45082
Giải nhì
87473
55003
Giải ba
44656
18647
37207
71263
51955
58209
Giải tư
7943
2928
1910
4411
Giải năm
4148
0340
5084
5712
7654
1849
Giải sáu
083
687
637
Giải bảy
07
18
29
55
ChụcSốĐ.Vị
1,403,72,9
1,710,1,2,8
1,828,9
0,4,6,7
8
37
5,840,3,7,8
9
5254,52,6
563
02,3,4,871,3
1,2,482,3,4,7
0,2,49 
 
Ngày: 18/01/2023
4LQ-11LQ-1LQ-12LQ-6LQ-14LQ
Giải ĐB
45282
Giải nhất
76552
Giải nhì
51893
50516
Giải ba
92764
68866
66740
51752
37335
04030
Giải tư
3342
4405
7005
3904
Giải năm
3556
7580
0501
2381
4260
3127
Giải sáu
926
295
635
Giải bảy
69
04
35
86
ChụcSốĐ.Vị
3,4,6,801,42,52
0,816
4,52,826,7
930,53
02,640,2
02,33,9522,6
1,2,5,6
8
60,4,6,9
27 
 80,1,2,6
693,5
 
Ngày: 11/01/2023
5LY-8LY-15LY-11LY-6LY-10LY
Giải ĐB
04942
Giải nhất
31511
Giải nhì
96915
35210
Giải ba
18352
34017
18642
36531
84392
83681
Giải tư
3310
7880
2041
5685
Giải năm
8549
1897
3789
6576
0560
7094
Giải sáu
001
655
214
Giải bảy
97
79
12
74
ChụcSốĐ.Vị
12,6,801
0,1,3,4
8
102,1,2,4
5,7
1,42,5,92 
 31
1,7,941,22,9
1,5,852,5
760
1,9274,6,9
 80,1,5,9
4,7,892,4,72