www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh

Ngày: 20/03/2024
15HM-7HM-11HM-18HM-5HM-19HM-9HM-12HM
Giải ĐB
35144
Giải nhất
48573
Giải nhì
21404
25165
Giải ba
28375
09425
17538
21595
56954
36845
Giải tư
2361
7750
2414
2861
Giải năm
8305
7081
7715
2463
0729
3143
Giải sáu
271
623
926
Giải bảy
87
23
54
37
ChụcSốĐ.Vị
504,5
62,7,814,5
 232,5,6,9
22,4,6,737,8
0,1,4,5243,4,5
0,1,2,4
6,7,9
50,42
2612,3,5
3,871,3,5
381,7
295
 
Ngày: 13/03/2024
6HC-15HC-2HC-8HC-5HC-10HC-4HC-13HC
Giải ĐB
91753
Giải nhất
54579
Giải nhì
90984
68978
Giải ba
89663
79417
27577
20491
00134
75715
Giải tư
7980
7928
8166
1878
Giải năm
7965
9154
7803
5279
9350
3131
Giải sáu
472
053
360
Giải bảy
43
74
60
49
ChụcSốĐ.Vị
5,62,803
3,915,7
728
0,4,52,631,4
3,5,7,843,9
1,650,32,4
6602,3,5,6
1,772,4,7,82
92
2,7280,4
4,7291
 
Ngày: 06/03/2024
11GU-16GU-20GU-18GU-4GU-12GU-13GU-14GU
Giải ĐB
32939
Giải nhất
48545
Giải nhì
20648
62946
Giải ba
62598
61910
93128
18943
96213
41342
Giải tư
5481
8716
3949
0656
Giải năm
5841
9192
3950
6709
1625
9048
Giải sáu
974
010
130
Giải bảy
25
45
77
96
ChụcSốĐ.Vị
12,3,509
4,8102,3,6
4,9252,8
1,430,9
741,2,3,52
6,82,9
22,4250,6
1,4,5,96 
774,7
2,42,981
0,3,492,6,8
 
Ngày: 28/02/2024
5GM-18GM-2GM-14GM-8GM-16GM-19GM-10GM
Giải ĐB
77645
Giải nhất
06477
Giải nhì
84305
38394
Giải ba
71202
93049
90021
21978
87788
04853
Giải tư
0790
0256
2861
3114
Giải năm
7552
7033
7276
1129
7595
4489
Giải sáu
652
476
788
Giải bảy
67
96
37
17
ChụcSốĐ.Vị
902,5
2,614,7
0,5221,9
3,533,7
1,945,9
0,4,9522,3,6
5,72,961,7
1,3,6,7762,7,8
7,82882,9
2,4,890,4,5,6
 
Ngày: 21/02/2024
9GC-7GC-17GC-2GC-14GC-5GC-20GC-13GC
Giải ĐB
99937
Giải nhất
73548
Giải nhì
40187
24052
Giải ba
45049
69513
00318
99864
37934
67528
Giải tư
9969
4749
3131
7918
Giải năm
5983
3688
4919
7340
8836
1898
Giải sáu
661
051
291
Giải bảy
08
64
72
91
ChụcSốĐ.Vị
408
3,5,6,9213,82,9
5,728
1,831,4,6,7
3,6240,8,92
 51,2
361,42,9
3,872
0,12,2,4
8,9
83,7,8
1,42,6912,8
 
Ngày: 14/02/2024
17FU-6FU-16FU-10FU-20FU-12FU-19FU-15FU
Giải ĐB
17670
Giải nhất
67840
Giải nhì
87976
05804
Giải ba
15037
87341
44090
35540
11601
11274
Giải tư
6083
0603
6674
3990
Giải năm
4637
1874
2362
2894
1326
2503
Giải sáu
951
967
787
Giải bảy
53
22
15
54
ChụcSốĐ.Vị
42,7,9201,32,4
0,4,515
2,622,6
02,5,8372
0,5,73,9402,1
151,3,4
2,762,7
32,6,870,43,6
 83,7
 902,4
 
Ngày: 07/02/2024
5FR-18FR-17FR-14FR-19FR-1FR-8FR-7FR
Giải ĐB
67384
Giải nhất
41504
Giải nhì
84043
71031
Giải ba
23490
95377
73674
51711
88162
69864
Giải tư
9296
1005
2278
5705
Giải năm
2043
7662
9506
3669
1073
3804
Giải sáu
638
152
189
Giải bảy
62
18
99
53
ChụcSốĐ.Vị
9042,52,6
1,311,8
5,632 
42,5,731,8
02,6,7,8432
0252,3
0,9623,4,9
773,4,7,8
1,3,784,9
6,8,990,6,9