www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh

Ngày: 16/12/2020
8UY-3UY-11UY-4UY-9UY-5UY
Giải ĐB
16363
Giải nhất
07856
Giải nhì
30685
50833
Giải ba
14626
79031
46952
69588
72740
83465
Giải tư
7784
6272
7499
5138
Giải năm
5697
3033
3016
7432
2128
3969
Giải sáu
902
415
409
Giải bảy
64
33
26
85
ChụcSốĐ.Vị
402,9
315,6
0,3,5,7262,8
33,631,2,33,8
6,840
1,6,8252,6
1,22,563,4,5,9
972
2,3,884,52,8
0,6,997,9
 
Ngày: 09/12/2020
9TF-6TF-10TF-2TF-3TF-14TF
Giải ĐB
92041
Giải nhất
40510
Giải nhì
91382
09509
Giải ba
70748
60338
42146
85700
19773
75478
Giải tư
0955
3283
9657
0430
Giải năm
7992
0910
1142
2055
1974
6030
Giải sáu
190
887
303
Giải bảy
19
54
86
38
ChụcSốĐ.Vị
0,12,32,900,3,9
4102,9
4,8,92 
0,7,8302,82
5,741,2,6,8
5254,52,7
4,86 
5,873,4,8
32,4,782,3,6,7
0,190,2
 
Ngày: 02/12/2020
5TP-10TP-9TP-11TP-1TP-13TP
Giải ĐB
52117
Giải nhất
24378
Giải nhì
40432
19074
Giải ba
79296
77320
70019
78887
83965
72678
Giải tư
1624
8320
0513
4163
Giải năm
0771
6157
0982
2710
0323
6704
Giải sáu
614
233
587
Giải bảy
12
58
47
38
ChụcSốĐ.Vị
1,2204
710,2,3,4
7,9
1,3,8202,3,4
1,2,3,632,3,8
0,1,2,747
657,8
963,5
1,4,5,8271,4,82
3,5,7282,72
196
 
Ngày: 25/11/2020
6TY-13TY-2TY-9TY-10TY-12TY
Giải ĐB
72036
Giải nhất
58061
Giải nhì
18654
40402
Giải ba
92492
71757
69484
78348
58292
10085
Giải tư
3405
5108
1772
8432
Giải năm
6668
4825
4190
9137
9835
1679
Giải sáu
169
042
075
Giải bảy
39
00
97
81
ChụcSốĐ.Vị
0,900,2,5,8
6,81 
0,3,4,7
92
25
 32,5,6,7
9
5,842,8
0,2,3,7
8
54,7
361,8,9
3,5,972,5,9
0,4,681,4,5
3,6,790,22,7
 
Ngày: 18/11/2020
13SF-8SF-7SF-1SF-12SF-14SF
Giải ĐB
88630
Giải nhất
85630
Giải nhì
22088
68543
Giải ba
99302
31368
18505
92358
00816
01468
Giải tư
9660
5805
7820
7049
Giải năm
6938
7796
1071
1267
6441
8191
Giải sáu
099
906
878
Giải bảy
56
12
90
64
ChụcSốĐ.Vị
2,32,6,902,52,6
4,7,912,6
0,120
4302,8
641,3,9
0256,8
0,1,5,960,4,7,82
671,8
3,5,62,7
8
88
4,990,1,6,9
 
Ngày: 11/11/2020
8SP-12SP-3SP-13SP-2SP-4SP
Giải ĐB
56842
Giải nhất
11147
Giải nhì
93691
82071
Giải ba
48163
10266
31464
11340
76204
31629
Giải tư
2430
8253
9995
5002
Giải năm
4849
6414
2256
0737
9745
2041
Giải sáu
117
426
349
Giải bảy
03
40
42
11
ChụcSốĐ.Vị
3,4202,3,4
1,4,7,911,4,7
0,4226,9
0,5,630,7
0,1,6402,1,22,5
7,92
4,953,6
2,5,663,4,6
1,3,471
 8 
2,4291,5
 
Ngày: 04/11/2020
2SY-10SY-12SY-3SY-1SY-14SY
Giải ĐB
16921
Giải nhất
25081
Giải nhì
45353
75450
Giải ba
44417
83486
92270
12918
55453
55311
Giải tư
2151
2898
8653
7172
Giải năm
1025
3557
7488
1391
1497
8536
Giải sáu
774
056
235
Giải bảy
38
83
60
01
ChụcSốĐ.Vị
5,6,701
0,1,2,5
8,9
11,7,8
721,5
53,835,6,8
74 
2,350,1,33,6
7
3,5,860
1,5,970,2,4
1,3,8,981,3,6,8
 91,7,8