www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh

Ngày: 16/11/2022
1GQ-6GQ-14GQ-11GQ-10GQ-3GQ
Giải ĐB
50578
Giải nhất
44533
Giải nhì
51589
19352
Giải ba
36731
00455
82986
67951
88182
08371
Giải tư
7155
6673
4983
4003
Giải năm
1039
7182
0280
4445
6725
1225
Giải sáu
031
657
500
Giải bảy
94
53
70
58
ChụcSốĐ.Vị
0,7,800,3
32,5,71 
5,82252
0,3,5,7
8
312,3,9
945
22,4,5251,2,3,52
7,8
86 
570,1,3,8
5,780,22,3,6
9
3,894
 
Ngày: 09/11/2022
9FA-13FA-3FA-2FA-11FA-12FA
Giải ĐB
57765
Giải nhất
69270
Giải nhì
33523
02685
Giải ba
84523
77290
28378
00860
06188
76005
Giải tư
0445
9065
6142
8859
Giải năm
8856
4721
1409
3307
7321
9251
Giải sáu
866
778
530
Giải bảy
17
42
90
34
ChụcSốĐ.Vị
3,6,7,9205,7,9
22,517
42212,32
2230,4
3422,5
0,4,62,851,6,9
5,660,52,6
0,170,82
72,885,8
0,5902
 
Ngày: 02/11/2022
14FK-6FK-8FK-7FK-12FK-15FK
Giải ĐB
67246
Giải nhất
84000
Giải nhì
91602
49667
Giải ba
26643
51547
99669
56114
58512
86392
Giải tư
4034
7999
8026
7738
Giải năm
8540
0020
8411
9998
1978
2542
Giải sáu
414
858
490
Giải bảy
08
33
36
78
ChụcSốĐ.Vị
0,2,4,900,2,8
111,2,42
0,1,4,920,6
3,433,4,6,8
12,340,2,3,6
7
 58
2,3,467,9
4,6782
0,3,5,72
9
8 
6,990,2,8,9
 
Ngày: 26/10/2022
12FS-11FS-4FS-10FS-5FS-13FS
Giải ĐB
19739
Giải nhất
15022
Giải nhì
43172
45148
Giải ba
07740
49662
70500
03869
52571
78536
Giải tư
8677
3363
6150
4291
Giải năm
5000
5455
1295
4611
9213
8568
Giải sáu
211
109
329
Giải bảy
98
01
69
70
ChụcSốĐ.Vị
02,4,5,7002,1,9
0,12,7,9112,3
2,6,722,9
1,636,9
 40,8
5,950,5
362,3,8,92
770,1,2,7
4,6,98 
0,2,3,6291,5,8
 
Ngày: 19/10/2022
13EA-7EA-6EA-12EA-2EA-11EA
Giải ĐB
68879
Giải nhất
46059
Giải nhì
26549
42155
Giải ba
33720
39460
18432
13620
28920
93358
Giải tư
8789
3529
4582
6318
Giải năm
8656
4294
0913
2614
3128
8153
Giải sáu
790
058
472
Giải bảy
80
25
18
98
ChụcSốĐ.Vị
23,6,8,90 
 13,4,82
3,7,8203,5,8,9
1,532
1,949
2,553,5,6,82
9
560
 72,9
12,2,52,980,2,9
2,4,5,7
8
90,4,8
 
Ngày: 12/10/2022
4EK-6EK-8EK-5EK-9EK-15EK
Giải ĐB
67145
Giải nhất
28295
Giải nhì
82580
33620
Giải ba
73040
79146
86668
63657
04732
22245
Giải tư
2449
8653
9499
0010
Giải năm
0031
1635
8745
0326
2604
0686
Giải sáu
971
858
036
Giải bảy
22
81
01
66
ChụcSốĐ.Vị
1,2,4,801,4
0,3,7,810
2,320,2,6
531,2,5,6
040,53,6,9
3,43,953,7,8
2,3,4,6
8
66,8
571
5,680,1,6
4,995,9
 
Ngày: 05/10/2022
1ES-9ES-14ES-8ES-4ES-2ES
Giải ĐB
80983
Giải nhất
09046
Giải nhì
29399
08507
Giải ba
72726
62831
85711
88004
51568
54046
Giải tư
3784
1825
7897
5657
Giải năm
0729
8051
5357
9572
5889
8522
Giải sáu
953
112
874
Giải bảy
37
64
78
79
ChụcSốĐ.Vị
 04,7
1,3,511,2
1,2,722,5,6,9
5,831,7
0,6,7,8462
251,3,72
2,4264,8
0,3,52,972,4,8,9
6,783,4,9
2,7,8,997,9