www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh

Ngày: 15/11/2023
16BR-12BR-9BR-10BR-14BR-7BR-18BR-20BR
Giải ĐB
33859
Giải nhất
98585
Giải nhì
15030
42515
Giải ba
42098
91871
50318
01855
83971
19248
Giải tư
4323
2947
9183
2296
Giải năm
3696
2554
2052
1479
5643
5271
Giải sáu
174
207
624
Giải bảy
56
62
32
72
ChụcSốĐ.Vị
307
7315,8
3,5,6,723,4
2,4,830,2
2,5,743,7,8
1,5,852,4,5,6
9
5,9262
0,4713,2,4,9
1,4,983,5
5,7962,8
 
Ngày: 08/11/2023
2BH-8BH-1BH-18BH-15BH-17BH-6BH-20BH
Giải ĐB
98526
Giải nhất
98288
Giải nhì
98391
09260
Giải ba
71869
77840
71704
54410
26927
61167
Giải tư
9313
4352
7579
1270
Giải năm
1329
6820
0124
2423
5389
2356
Giải sáu
071
033
989
Giải bảy
93
82
15
95
ChụcSốĐ.Vị
1,2,4,6
7
04
7,910,3,5
5,820,3,4,6
7,9
1,2,3,933
0,240
1,952,6
2,560,7,9
2,670,1,9
882,8,92
2,6,7,8291,3,5
 
Ngày: 01/11/2023
11AZ-14AZ-9AZ-19AZ-12AZ-7AZ-15AZ-2AZ
Giải ĐB
20136
Giải nhất
25965
Giải nhì
01743
60565
Giải ba
96391
07899
49997
26194
23877
05086
Giải tư
5020
6049
2639
2265
Giải năm
6853
5224
2100
1430
0589
0661
Giải sáu
398
055
005
Giải bảy
48
16
35
43
ChụcSốĐ.Vị
0,2,300,5
6,916
 20,4
42,530,5,6,9
2,9432,8,9
0,3,5,6353,5
1,3,861,53
7,977
4,986,9
3,4,8,991,4,7,8
9
 
Ngày: 25/10/2023
19AR-8AR-20AR-7AR-12AR-9AR-10AR-6AR
Giải ĐB
61380
Giải nhất
92842
Giải nhì
86347
06283
Giải ba
71520
66446
66318
53849
86752
45942
Giải tư
1379
8549
4174
9293
Giải năm
1616
0652
4193
3554
1132
6619
Giải sáu
685
553
936
Giải bảy
62
73
71
49
ChụcSốĐ.Vị
2,80 
716,8,9
3,42,52,620
5,7,8,9232,6
5,7422,6,7,93
8522,3,4
1,3,462
471,3,4,9
180,3,5
1,43,7932
 
Ngày: 18/10/2023
11AH-19AH-17AH-4AH-6AH-7AH-1AH-5AH
Giải ĐB
28600
Giải nhất
18127
Giải nhì
34909
28078
Giải ba
30317
28608
41328
25052
35444
85291
Giải tư
8974
7622
0873
7804
Giải năm
2049
6000
8948
1898
9177
9935
Giải sáu
088
749
372
Giải bảy
56
39
42
29
ChụcSốĐ.Vị
02002,4,8,9
917
2,4,5,722,7,8,9
735,9
0,4,742,4,8,92
352,6
56 
1,2,772,3,4,7
8
0,2,4,7
8,9
88
0,2,3,4291,8
 
Ngày: 11/10/2023
9ZA-2ZA-18ZA-19ZA-4ZA-20ZA-14ZA-10ZA
Giải ĐB
49140
Giải nhất
34659
Giải nhì
55529
10478
Giải ba
30337
13749
64088
19673
97793
99511
Giải tư
0865
5620
5382
7544
Giải năm
1596
5137
8019
2565
3801
2606
Giải sáu
138
522
101
Giải bảy
77
60
19
89
ChụcSốĐ.Vị
2,4,6012,6
02,111,92
2,820,2,9
7,9372,8
440,4,9
6259
0,960,52
32,773,7,8
3,7,882,8,9
12,2,4,5
8
93,6
 
Ngày: 04/10/2023
17ZH-8ZH-3ZH-2ZH-10ZH-4ZH-11ZH-16ZH
Giải ĐB
53139
Giải nhất
52986
Giải nhì
41893
88329
Giải ba
58465
46331
10707
32100
67382
36166
Giải tư
5828
4164
7852
0816
Giải năm
2892
7438
5364
9277
9494
1229
Giải sáu
973
436
080
Giải bảy
27
86
49
11
ChụcSốĐ.Vị
0,800,7
1,311,6
5,8,927,8,92
7,931,6,8,9
62,949
652
1,3,6,82642,5,6
0,2,773,7
2,380,2,62
22,3,492,3,4