www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh

Ngày: 11/11/2020
8SP-12SP-3SP-13SP-2SP-4SP
Giải ĐB
56842
Giải nhất
11147
Giải nhì
93691
82071
Giải ba
48163
10266
31464
11340
76204
31629
Giải tư
2430
8253
9995
5002
Giải năm
4849
6414
2256
0737
9745
2041
Giải sáu
117
426
349
Giải bảy
03
40
42
11
ChụcSốĐ.Vị
3,4202,3,4
1,4,7,911,4,7
0,4226,9
0,5,630,7
0,1,6402,1,22,5
7,92
4,953,6
2,5,663,4,6
1,3,471
 8 
2,4291,5
 
Ngày: 04/11/2020
2SY-10SY-12SY-3SY-1SY-14SY
Giải ĐB
16921
Giải nhất
25081
Giải nhì
45353
75450
Giải ba
44417
83486
92270
12918
55453
55311
Giải tư
2151
2898
8653
7172
Giải năm
1025
3557
7488
1391
1497
8536
Giải sáu
774
056
235
Giải bảy
38
83
60
01
ChụcSốĐ.Vị
5,6,701
0,1,2,5
8,9
11,7,8
721,5
53,835,6,8
74 
2,350,1,33,6
7
3,5,860
1,5,970,2,4
1,3,8,981,3,6,8
 91,7,8
 
Ngày: 28/10/2020
8RF-14RF-7RF-6RF-10RF-1RF
Giải ĐB
07707
Giải nhất
37394
Giải nhì
74883
66782
Giải ba
08234
76316
05602
80559
10909
32780
Giải tư
2985
3182
0140
1542
Giải năm
6376
2611
9316
1895
9648
6188
Giải sáu
958
913
604
Giải bảy
10
38
01
64
ChụcSốĐ.Vị
1,4,801,2,4,7
9
0,110,1,3,62
0,4,822 
1,834,8
0,3,6,940,2,8
8,958,9
12,764
076
3,4,5,880,22,3,5
8
0,594,5
 
Ngày: 21/10/2020
3RP-5RP-10RP-8RP-15RP-14RP
Giải ĐB
07043
Giải nhất
44111
Giải nhì
38003
35799
Giải ba
36053
21949
03090
28157
68096
26125
Giải tư
6070
9387
5427
8616
Giải năm
4170
5179
3058
1415
1372
0254
Giải sáu
270
815
851
Giải bảy
61
62
64
02
ChụcSốĐ.Vị
73,902,3
1,5,611,52,6
0,6,725,7
0,4,53 
5,643,9
12,251,3,4,7
8
1,961,2,4
2,5,8703,2,9
587
4,7,990,6,9
 
Ngày: 14/10/2020
14RY-4RY-3RY-2RY-8RY-10RY
Giải ĐB
77616
Giải nhất
85409
Giải nhì
37819
19062
Giải ba
08017
89916
14642
79504
67126
48176
Giải tư
3235
6995
9996
9403
Giải năm
3027
0825
2791
1082
8613
4205
Giải sáu
260
326
650
Giải bảy
14
81
62
38
ChụcSốĐ.Vị
5,603,4,5,9
8,913,4,62,7
9
4,62,825,62,7
0,135,8
0,142
0,2,3,950
12,22,7,960,22
1,276
381,2
0,191,5,6
 
Ngày: 07/10/2020
1QF-8QF-14QF-7QF-4QF-15QF
Giải ĐB
19665
Giải nhất
99139
Giải nhì
08653
04815
Giải ba
50762
50915
26994
82798
79209
97336
Giải tư
1130
7889
3912
2590
Giải năm
1767
0238
3684
5193
9615
1584
Giải sáu
319
120
375
Giải bảy
70
44
41
03
ChụcSốĐ.Vị
2,3,7,903,9
412,53,9
1,620
0,5,930,6,8,9
4,82,941,4
13,6,753
362,5,7
670,5
3,9842,9
0,1,3,890,3,4,8
 
Ngày: 30/09/2020
6QP-10QP-1QP-2QP-5QP-12QP
Giải ĐB
64268
Giải nhất
90923
Giải nhì
96597
86668
Giải ba
42612
48592
79845
95576
87854
75671
Giải tư
4348
0647
6923
6488
Giải năm
4943
7021
8549
1240
6108
2375
Giải sáu
721
353
311
Giải bảy
05
19
02
58
ChụcSốĐ.Vị
402,5,8
1,22,711,2,9
0,1,9212,32
22,4,53 
540,3,5,7
8,9
0,4,753,4,8
7682
4,971,5,6
0,4,5,62
8
88
1,492,7