www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh

Ngày: 05/07/2023
13UR-7UR-9UR-2UR-15UR-6UR
Giải ĐB
29397
Giải nhất
03549
Giải nhì
58203
74554
Giải ba
81540
48943
78444
49005
63573
24035
Giải tư
3287
0808
3898
9832
Giải năm
3029
0436
5367
7625
1862
0973
Giải sáu
288
449
991
Giải bảy
47
18
08
01
ChụcSốĐ.Vị
401,3,5,82
0,918
3,625,9
0,4,7232,5,6
4,540,3,4,7
92
0,2,354
362,7
4,6,8,9732
02,1,8,987,8
2,4291,7,8
 
Ngày: 28/06/2023
15TA-14TA-8TA-5TA-7TA-11TA
Giải ĐB
97495
Giải nhất
12576
Giải nhì
12020
52689
Giải ba
32283
74893
80249
63647
18732
04894
Giải tư
6498
9089
1696
6318
Giải năm
5906
9505
3506
4668
8182
9603
Giải sáu
948
415
030
Giải bảy
65
20
47
61
ChụcSốĐ.Vị
22,303,5,62
615,8
3,8202
0,8,930,2
9472,8,9
0,1,6,95 
02,7,961,5,8
4276
1,4,6,982,3,92
4,8293,4,5,6
8
 
Ngày: 21/06/2023
5TH-7TH-10TH-8TH-15TH-6TH
Giải ĐB
58534
Giải nhất
47248
Giải nhì
31378
24891
Giải ba
66224
32447
09625
20190
45955
79430
Giải tư
7401
4890
2121
4604
Giải năm
2913
7949
6502
5611
9775
5422
Giải sáu
695
283
059
Giải bảy
28
06
57
26
ChụcSốĐ.Vị
3,9201,2,4,6
0,1,2,911,3
0,221,2,4,5
6,8
1,830,4
0,2,347,8,9
2,5,7,955,7,9
0,26 
4,575,8
2,4,783
4,5902,1,5
 
Ngày: 14/06/2023
6TR-5TR-4TR-12TR-11TR-15TR
Giải ĐB
57854
Giải nhất
34686
Giải nhì
27752
68091
Giải ba
15266
04005
47339
36541
59037
27890
Giải tư
5866
4320
8636
6531
Giải năm
7548
4237
7577
1608
3000
3811
Giải sáu
854
832
350
Giải bảy
07
48
49
06
ChụcSốĐ.Vị
0,2,5,900,5,6,7
8
1,3,4,911
3,520
 31,2,6,72
9
5241,82,9
050,2,42
0,3,62,8662
0,32,777
0,4286
3,490,1
 
Ngày: 07/06/2023
15SA-8SA-14SA-10SA-6SA-13SA
Giải ĐB
40357
Giải nhất
11456
Giải nhì
44223
10852
Giải ba
46358
34034
66918
95949
25795
45788
Giải tư
9566
6046
0716
3577
Giải năm
0763
3222
6881
2226
9182
0024
Giải sáu
014
056
738
Giải bảy
17
72
69
82
ChụcSốĐ.Vị
 0 
814,6,7,8
2,5,7,8222,3,4,6
2,634,8
1,2,346,9
952,62,7,8
1,2,4,52
6
63,6,9
1,5,772,7
1,3,5,881,22,8
4,695
 
Ngày: 31/05/2023
15SH-8SH-14SH-12SH-9SH-6SH
Giải ĐB
88961
Giải nhất
40956
Giải nhì
31944
49287
Giải ba
19424
05612
78426
30296
38763
87816
Giải tư
9466
8678
4184
2567
Giải năm
7313
3260
1908
1779
7508
4262
Giải sáu
169
307
843
Giải bảy
87
02
22
91
ChụcSốĐ.Vị
602,7,82
6,912,3,6
0,1,2,622,4,6
1,4,63 
2,4,843,4
 56
1,2,5,6
9
60,1,2,3
6,7,9
0,6,8278,9
02,784,72
6,791,6
 
Ngày: 24/05/2023
7SR-15SR-3SR-11SR-13SR-6SR
Giải ĐB
19966
Giải nhất
59476
Giải nhì
65345
58041
Giải ba
20304
95694
17344
72216
32696
67352
Giải tư
1785
1474
3062
2264
Giải năm
5454
4067
9087
2101
9117
9472
Giải sáu
073
840
164
Giải bảy
80
87
95
63
ChụcSốĐ.Vị
4,801,4
0,416,7
5,6,72 
6,73 
0,4,5,62
7,9
40,1,4,5
4,8,952,4
1,6,7,962,3,42,6
7
1,6,8272,3,4,6
 80,5,72
 94,5,6