www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh

Ngày: 04/01/2023
6KF-10KF-5KF-13KF-14KF-2KF
Giải ĐB
75757
Giải nhất
40631
Giải nhì
56326
49667
Giải ba
35179
50105
27248
59107
60082
12549
Giải tư
5039
3831
4690
7943
Giải năm
7094
3207
6892
7757
1132
8909
Giải sáu
970
784
420
Giải bảy
14
83
79
25
ChụcSốĐ.Vị
2,7,905,72,9
3214
3,8,920,5,6
4,8312,2,9
1,8,943,8,9
0,2572
267
02,52,670,92
482,3,4
0,3,4,7290,2,4
 
Ngày: 28/12/2022
3KQ-1KQ-15KQ-11KQ-8KQ-12KQ
Giải ĐB
55145
Giải nhất
18766
Giải nhì
30529
57234
Giải ba
53627
57194
77416
74079
18677
97813
Giải tư
3192
5315
2058
1403
Giải năm
3873
0030
1317
1550
2575
3167
Giải sáu
167
160
431
Giải bảy
67
68
96
51
ChụcSốĐ.Vị
3,5,603
3,513,5,6,7
927,9
0,1,730,1,4
3,945
1,4,750,1,8
1,6,960,6,73,8
1,2,63,773,5,7,9
5,68 
2,792,4,6
 
Ngày: 21/12/2022
1KY-2KY-3KY-11KY-13KY-4KY
Giải ĐB
74562
Giải nhất
56264
Giải nhì
52037
84608
Giải ba
89017
79669
76401
40118
02260
81087
Giải tư
2437
8919
6234
5445
Giải năm
4271
1914
3464
2455
0338
1582
Giải sáu
826
312
538
Giải bảy
28
82
39
64
ChụcSốĐ.Vị
601,8
0,712,4,7,8
9
1,6,8226,8
 34,72,82,9
1,3,6345
4,555
260,2,43,9
1,32,871
0,1,2,32822,7
1,3,69 
 
Ngày: 14/12/2022
11HF-12HF-3HF-8HF-9HF-4HF
Giải ĐB
48507
Giải nhất
74741
Giải nhì
08046
53319
Giải ba
70544
79425
51418
22887
36137
00075
Giải tư
5011
5779
9707
0072
Giải năm
4622
1013
7908
8828
5351
1095
Giải sáu
658
768
364
Giải bảy
24
96
44
56
ChụcSốĐ.Vị
 072,8
1,4,511,3,8,9
2,722,4,5,8
137
2,42,641,42,6
2,7,951,6,8
4,5,964,8
02,3,872,5,9
0,1,2,5
6
87
1,795,6
 
Ngày: 07/12/2022
4HQ-6HQ-8HQ-12HQ-11HQ-9HQ
Giải ĐB
85979
Giải nhất
67578
Giải nhì
85693
37767
Giải ba
89918
12526
46158
15673
55054
04465
Giải tư
4373
1431
3191
0987
Giải năm
0625
0865
0896
2031
7384
4830
Giải sáu
056
906
867
Giải bảy
17
04
81
79
ChụcSốĐ.Vị
304,6
32,8,917,8
 25,6
72,930,12
0,5,84 
2,6254,6,8
0,2,5,9652,72
1,62,8732,8,92
1,5,781,4,7
7291,3,6
 
Ngày: 30/11/2022
11HY-12HY-2HY-13HY-4HY-9HY
Giải ĐB
98112
Giải nhất
09152
Giải nhì
01989
05593
Giải ba
25161
95366
48674
94494
04644
96641
Giải tư
7013
7672
5579
4369
Giải năm
8490
1279
3981
7199
9982
5959
Giải sáu
036
860
858
Giải bảy
51
35
67
57
ChụcSốĐ.Vị
6,90 
4,5,6,812,3
1,5,7,82 
1,935,6
4,7,941,4
351,2,7,8
9
3,660,1,6,7
9
5,672,4,92
581,2,9
5,6,72,8
9
90,3,4,9
 
Ngày: 23/11/2022
4GF-6GF-14GF-7GF-11GF-8GF
Giải ĐB
47779
Giải nhất
09473
Giải nhì
42006
45431
Giải ba
31134
17715
99814
97168
20064
33491
Giải tư
2355
6851
3041
5929
Giải năm
1848
3824
2063
8535
2813
2684
Giải sáu
378
794
832
Giải bảy
75
68
73
03
ChụcSốĐ.Vị
 03,6
3,4,5,913,4,5
324,9
0,1,6,7231,2,4,5
1,2,3,6
8,9
41,8
1,3,5,751,5
063,4,82
 732,5,8,9
4,62,784
2,791,4