www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh

Ngày: 03/02/2021
6XP-5XP-7XP-3XP-4XP-2XP
Giải ĐB
76349
Giải nhất
68400
Giải nhì
16475
50706
Giải ba
33912
66566
22883
51676
45105
32182
Giải tư
0869
0360
0179
8405
Giải năm
2850
6272
4043
5386
6423
4231
Giải sáu
287
865
292
Giải bảy
97
26
42
33
ChụcSốĐ.Vị
0,5,600,52,6
312
1,4,7,8
9
23,6
2,3,4,831,3
 42,3,9
02,6,750
0,2,6,7
8
60,5,6,9
8,972,5,6,9
 82,3,6,7
4,6,792,7
 
Ngày: 27/01/2021
7XY-4XY-9XY-14XY-6XY-11XY
Giải ĐB
45756
Giải nhất
54147
Giải nhì
75465
16811
Giải ba
52280
98471
49012
75714
63753
99450
Giải tư
2606
4588
9453
8418
Giải năm
0470
0355
7754
5675
6912
0783
Giải sáu
176
511
964
Giải bảy
92
07
08
29
ChụcSốĐ.Vị
5,7,806,7,8
12,7112,22,4,8
12,929
52,83 
1,5,647
5,6,750,32,4,5
6
0,5,764,5
0,470,1,5,6
0,1,880,3,8
292
 
Ngày: 20/01/2021
5VF-3VF-9VF-11VF-15VF-6VF
Giải ĐB
60545
Giải nhất
94248
Giải nhì
55911
27740
Giải ba
12215
57381
44280
45333
60402
47070
Giải tư
3600
0336
3138
0575
Giải năm
9728
4755
8161
3499
7805
1981
Giải sáu
070
167
361
Giải bảy
68
37
41
91
ChụcSốĐ.Vị
0,4,72,800,2,5
1,4,62,82
9
11,5
028
333,6,7,8
 40,1,5,8
0,1,4,5
7
55
3612,7,8
3,6702,5
2,3,4,680,12
991,9
 
Ngày: 13/01/2021
3VP-7VP-5VP-1VP-12VP-16VP-2VP-8VP
Giải ĐB
02769
Giải nhất
38216
Giải nhì
11276
94309
Giải ba
64336
21172
87669
76214
95085
69947
Giải tư
7295
0029
4713
7354
Giải năm
8886
7271
3378
9059
4262
2858
Giải sáu
188
146
460
Giải bảy
13
35
71
99
ChụcSốĐ.Vị
609
72132,4,6
6,729
1235,6
1,546,7
3,8,954,8,9
1,3,4,7
8
60,2,92
4712,2,6,8
5,7,885,6,8
0,2,5,62
9
95,9
 
Ngày: 06/01/2021
3VY-15VY-5VY-6VY-7VY-9VY
Giải ĐB
90402
Giải nhất
75947
Giải nhì
74911
44677
Giải ba
73443
21480
97489
88629
59071
00881
Giải tư
2510
4621
6853
2119
Giải năm
7445
3419
6129
6096
9127
9897
Giải sáu
467
040
049
Giải bảy
12
08
46
32
ChụcSốĐ.Vị
1,4,802,8
1,2,7,810,1,2,92
0,1,321,7,92
4,532
 40,3,5,6
7,9
453
4,967
2,4,6,7
9
71,7
080,1,9
12,22,4,896,7
 
Ngày: 30/12/2020
12UF-13UF-15UF-6UF-14UF-3UF
Giải ĐB
57905
Giải nhất
52634
Giải nhì
59730
35303
Giải ba
49658
30386
70941
54982
51127
91459
Giải tư
4548
4468
9722
1979
Giải năm
8964
4076
5630
9597
9300
4492
Giải sáu
933
491
325
Giải bảy
12
77
35
86
ChụcSốĐ.Vị
0,3200,3,5
4,912
1,2,8,922,5,7
0,3302,3,4,5
3,641,8
0,2,358,9
7,8264,8
2,7,976,7,9
4,5,682,62
5,791,2,7
 
Ngày: 23/12/2020
5UP-3UP-9UP-11UP-13UP-6UP
Giải ĐB
80188
Giải nhất
42915
Giải nhì
70628
29295
Giải ba
21623
27580
11681
85576
77417
97548
Giải tư
6998
2307
6098
5898
Giải năm
1113
9485
0397
5586
1548
5419
Giải sáu
892
132
112
Giải bảy
11
44
27
22
ChụcSốĐ.Vị
807
1,811,2,3,5
7,9
1,2,3,922,3,7,8
1,232
444,82
1,8,95 
7,86 
0,1,2,976
2,42,8,9380,1,5,6
8
192,5,7,83