www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh

Ngày: 01/12/2021
1NU-7NU-4NU-5NU-10NU-9NU
Giải ĐB
62712
Giải nhất
70945
Giải nhì
26438
57221
Giải ba
09918
08592
11995
12421
98540
52751
Giải tư
3188
7829
8910
2040
Giải năm
3005
1798
8185
9883
7738
4979
Giải sáu
193
717
085
Giải bảy
76
77
99
41
ChụcSốĐ.Vị
1,4205
22,4,510,2,7,8
1,9212,9
8,9382
 402,1,5
0,4,82,951
76 
1,776,7,9
1,32,8,983,52,8
2,7,992,3,5,8
9
 
Ngày: 24/11/2021
4NL-14NL-10NL-3NL-7NL-8NL
Giải ĐB
85856
Giải nhất
14730
Giải nhì
32232
32652
Giải ba
00769
73055
50883
82745
99811
09085
Giải tư
6471
6503
8288
6323
Giải năm
0815
1047
2206
2694
1420
5992
Giải sáu
070
761
587
Giải bảy
79
70
40
74
ChụcSốĐ.Vị
2,3,4,7203,6
1,6,711,5
3,5,920,3
0,2,830,2
7,940,5,7
1,4,5,852,5,6
0,561,9
4,8702,1,4,9
883,5,7,8
6,792,4
 
Ngày: 17/11/2021
5NC-7NC-9NC-14NC-3NC-10NC
Giải ĐB
99342
Giải nhất
53462
Giải nhì
60892
76010
Giải ba
08172
04710
89384
38556
56517
44121
Giải tư
6524
9263
8444
5561
Giải năm
8015
8646
4057
6037
3332
3728
Giải sáu
192
729
801
Giải bảy
87
23
66
46
ChụcSốĐ.Vị
1201
0,2,6102,5,7
3,4,6,7
92
21,3,4,8
9
2,632,7
2,4,842,4,62
156,7
42,5,661,2,3,6
1,3,5,872
284,7
2922
 
Ngày: 10/11/2021
15MU-7MU-4MU-1MU-11MU-9MU
Giải ĐB
43595
Giải nhất
16549
Giải nhì
57132
84372
Giải ba
15670
55432
05691
97496
48100
98921
Giải tư
7384
0606
4163
2810
Giải năm
4875
0087
5578
0863
7466
0519
Giải sáu
267
811
781
Giải bảy
71
60
53
76
ChụcSốĐ.Vị
0,1,6,700,6
1,2,7,8
9
10,1,9
32,721
5,62322
849
7,953
0,6,7,960,32,6,7
6,870,1,2,5
6,8
781,4,7
1,491,5,6
 
Ngày: 03/11/2021
6ML-9ML-2ML-3ML-1ML-11ML
Giải ĐB
07267
Giải nhất
18214
Giải nhì
36604
45461
Giải ba
30178
97124
17724
24779
77674
48280
Giải tư
4552
0450
3344
6928
Giải năm
9247
9087
8812
7576
5399
7902
Giải sáu
050
978
222
Giải bảy
91
56
69
39
ChụcSốĐ.Vị
52,802,4
6,912,4
0,1,2,522,42,8
 39
0,1,22,4
7
44,7
 502,2,6
5,761,7,9
4,6,874,6,82,9
2,7280,7
3,6,7,991,9
 
Ngày: 27/10/2021
2MC-3MC-6MC-8MC-14MC-15MC
Giải ĐB
92046
Giải nhất
41811
Giải nhì
48897
06816
Giải ba
12136
10194
66604
25468
22916
35760
Giải tư
6813
7060
6512
0466
Giải năm
5836
8148
5480
1722
8341
1074
Giải sáu
427
683
514
Giải bảy
46
07
64
09
ChụcSốĐ.Vị
62,804,7,9
1,411,2,3,4
62
1,222,7
1,8362
0,1,6,7
9
41,62,8
 5 
12,32,42,6602,4,6,8
0,2,974
4,680,3
094,7
 
Ngày: 20/10/2021
4LU-15LU-1LU-10LU-3LU-8LU
Giải ĐB
56449
Giải nhất
76644
Giải nhì
26081
29056
Giải ba
10246
09333
44287
03397
31724
46347
Giải tư
5064
2617
1255
9438
Giải năm
5101
5329
9957
6899
7173
1079
Giải sáu
078
211
930
Giải bảy
93
72
10
29
ChụcSốĐ.Vị
1,301
0,1,810,1,7
724,92
3,7,930,3,8
2,4,644,6,7,9
555,6,7
4,564
1,4,5,8
9
72,3,8,9
3,781,7
22,4,7,993,7,9