Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 25/12/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Power 6/55
Thứ năm |
Kỳ vé: #00675 | Ngày quay thưởng 20/01/2022 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
42,691,966,950đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
4,653,973,300đ |
Giải nhất |
|
15 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
662 |
500,000đ |
Giải ba |
|
13,202 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #00674 | Ngày quay thưởng 18/01/2022 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
40,661,845,500đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
4,428,404,250đ |
Giải nhất |
|
15 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
721 |
500,000đ |
Giải ba |
|
15,339 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #00673 | Ngày quay thưởng 15/01/2022 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
38,394,271,200đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
4,176,451,550đ |
Giải nhất |
|
12 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
473 |
500,000đ |
Giải ba |
|
10,831 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #00672 | Ngày quay thưởng 13/01/2022 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
36,143,063,400đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,926,317,350đ |
Giải nhất |
|
13 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
719 |
500,000đ |
Giải ba |
|
13,837 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #00671 | Ngày quay thưởng 11/01/2022 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
34,313,096,550đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,722,987,700đ |
Giải nhất |
|
7 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
668 |
500,000đ |
Giải ba |
|
15,316 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #00670 | Ngày quay thưởng 08/01/2022 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
32,041,280,550đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,470,563,700đ |
Giải nhất |
|
5 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
488 |
500,000đ |
Giải ba |
|
10,830 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #00669 | Ngày quay thưởng 06/01/2022 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
1 |
40,268,451,000đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,243,754,750đ |
Giải nhất |
|
8 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
589 |
500,000đ |
Giải ba |
|
12,808 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #00668 | Ngày quay thưởng 04/01/2022 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
38,074,658,250đ |
Jackpot 2 |
|
1 |
3,897,184,250đ |
Giải nhất |
|
12 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
803 |
500,000đ |
Giải ba |
|
16,136 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #00667 | Ngày quay thưởng 01/01/2022 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
35,927,361,300đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,658,595,700đ |
Giải nhất |
|
3 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
500 |
500,000đ |
Giải ba |
|
11,925 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #00666 | Ngày quay thưởng 30/12/2021 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
33,605,699,250đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,400,633,250đ |
Giải nhất |
|
11 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
622 |
500,000đ |
Giải ba |
|
12,419 |
50,000đ |
|
|
|