Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 25/12/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Power 6/55
Thứ năm |
Kỳ vé: #00940 | Ngày quay thưởng 05/10/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
95,566,397,700đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,916,205,800đ |
Giải nhất |
|
25 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
1,328 |
500,000đ |
Giải ba |
|
21,903 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #00939 | Ngày quay thưởng 03/10/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
90,070,410,900đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,305,540,600đ |
Giải nhất |
|
22 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
898 |
500,000đ |
Giải ba |
|
19,423 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #00938 | Ngày quay thưởng 30/09/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
87,320,545,500đ |
Jackpot 2 |
|
1 |
6,877,471,800đ |
Giải nhất |
|
14 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
1,001 |
500,000đ |
Giải ba |
|
19,647 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #00937 | Ngày quay thưởng 28/09/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
82,096,341,600đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
6,297,004,700đ |
Giải nhất |
|
12 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
746 |
500,000đ |
Giải ba |
|
15,150 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #00936 | Ngày quay thưởng 26/09/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
77,347,149,150đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
5,769,316,650đ |
Giải nhất |
|
11 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
822 |
500,000đ |
Giải ba |
|
15,397 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #00935 | Ngày quay thưởng 23/09/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
72,457,474,800đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
5,226,019,500đ |
Giải nhất |
|
5 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
635 |
500,000đ |
Giải ba |
|
14,725 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #00934 | Ngày quay thưởng 21/09/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
67,899,735,300đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
4,719,604,000đ |
Giải nhất |
|
8 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
676 |
500,000đ |
Giải ba |
|
13,877 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #00933 | Ngày quay thưởng 19/09/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
64,650,236,700đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
4,358,548,600đ |
Giải nhất |
|
4 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
555 |
500,000đ |
Giải ba |
|
13,751 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #00932 | Ngày quay thưởng 16/09/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
61,815,809,550đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
4,043,612,250đ |
Giải nhất |
|
6 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
584 |
500,000đ |
Giải ba |
|
12,178 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #00931 | Ngày quay thưởng 14/09/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
59,333,976,300đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,767,853,000đ |
Giải nhất |
|
1 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
642 |
500,000đ |
Giải ba |
|
13,037 |
50,000đ |
|
|
|