Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 25/12/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Mega 6/45
Thứ tư | Kỳ vé: #01022 | Ngày quay thưởng 29/03/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 40,039,098,000đ | Giải nhất | | 50 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,679 | 300,000đ | Giải ba | | 25,976 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #01021 | Ngày quay thưởng 26/03/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 35,931,924,500đ | Giải nhất | | 22 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,380 | 300,000đ | Giải ba | | 21,185 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #01020 | Ngày quay thưởng 24/03/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 32,015,387,000đ | Giải nhất | | 24 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,101 | 300,000đ | Giải ba | | 19,684 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #01019 | Ngày quay thưởng 22/03/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 28,336,399,500đ | Giải nhất | | 27 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,226 | 300,000đ | Giải ba | | 20,102 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #01018 | Ngày quay thưởng 19/03/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 24,811,119,000đ | Giải nhất | | 26 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,382 | 300,000đ | Giải ba | | 19,960 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #01017 | Ngày quay thưởng 17/03/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 22,922,875,000đ | Giải nhất | | 25 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,311 | 300,000đ | Giải ba | | 20,099 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #01016 | Ngày quay thưởng 15/03/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 21,319,497,500đ | Giải nhất | | 30 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,141 | 300,000đ | Giải ba | | 19,544 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #01015 | Ngày quay thưởng 12/03/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 19,674,351,500đ | Giải nhất | | 39 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,103 | 300,000đ | Giải ba | | 16,711 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #01014 | Ngày quay thưởng 10/03/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 18,137,132,500đ | Giải nhất | | 24 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,156 | 300,000đ | Giải ba | | 17,148 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #01013 | Ngày quay thưởng 08/03/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 16,668,406,500đ | Giải nhất | | 21 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,085 | 300,000đ | Giải ba | | 17,257 | 30,000đ | |
|
|