|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 02/04/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D 
Thứ sáu | Kỳ vé: #01330 | Ngày quay thưởng 21/03/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 34,506,718,500đ | Giải nhất | | 27 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,236 | 300,000đ | Giải ba | | 22,298 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #01166 | Ngày quay thưởng 20/03/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 153,077,300,400đ | Jackpot 2 | | 0 | 8,033,784,700đ | Giải nhất | | 35 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,819 | 500,000đ | Giải ba | | 35,491 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01329 | Ngày quay thưởng 19/03/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 29,865,157,000đ | Giải nhất | | 30 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,497 | 300,000đ | Giải ba | | 25,133 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #01165 | Ngày quay thưởng 18/03/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 143,802,230,700đ | Jackpot 2 | | 0 | 7,003,221,400đ | Giải nhất | | 31 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,272 | 500,000đ | Giải ba | | 30,131 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01328 | Ngày quay thưởng 16/03/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 27,522,972,000đ | Giải nhất | | 40 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,430 | 300,000đ | Giải ba | | 23,369 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01164 | Ngày quay thưởng 15/03/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 133,643,776,800đ | Jackpot 2 | | 0 | 5,874,504,300đ | Giải nhất | | 9 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,091 | 500,000đ | Giải ba | | 25,789 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01327 | Ngày quay thưởng 14/03/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 25,331,261,000đ | Giải nhất | | 29 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,449 | 300,000đ | Giải ba | | 23,837 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #01163 | Ngày quay thưởng 13/03/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 123,635,113,500đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,762,430,600đ | Giải nhất | | 15 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,486 | 500,000đ | Giải ba | | 29,295 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01326 | Ngày quay thưởng 12/03/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 23,179,934,500đ | Giải nhất | | 32 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,353 | 300,000đ | Giải ba | | 21,827 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #01162 | Ngày quay thưởng 11/03/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 115,151,239,200đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,819,777,900đ | Giải nhất | | 20 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,238 | 500,000đ | Giải ba | | 30,626 | 50,000đ |
|
|
|
|