|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 25/12/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Thứ sáu | Kỳ vé: #01292 | Ngày quay thưởng 20/12/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 33,371,997,000đ | Giải nhất | | 43 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 2,037 | 300,000đ | Giải ba | | 31,887 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #01128 | Ngày quay thưởng 19/12/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 121,982,452,050đ | Jackpot 2 | | 1 | 4,531,446,900đ | Giải nhất | | 25 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,367 | 500,000đ | Giải ba | | 28,801 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01291 | Ngày quay thưởng 18/12/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 31,310,806,000đ | Giải nhất | | 34 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,552 | 300,000đ | Giải ba | | 25,012 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #01127 | Ngày quay thưởng 17/12/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 114,127,792,950đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,658,707,000đ | Giải nhất | | 26 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,493 | 500,000đ | Giải ba | | 28,745 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01290 | Ngày quay thưởng 15/12/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 29,082,832,000đ | Giải nhất | | 27 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,274 | 300,000đ | Giải ba | | 21,909 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01126 | Ngày quay thưởng 14/12/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 108,199,429,950đ | Jackpot 2 | | 1 | 3,456,906,000đ | Giải nhất | | 29 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,844 | 500,000đ | Giải ba | | 32,063 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01289 | Ngày quay thưởng 13/12/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 26,867,060,000đ | Giải nhất | | 25 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,272 | 300,000đ | Giải ba | | 21,630 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #01125 | Ngày quay thưởng 12/12/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 104,087,275,950đ | Jackpot 2 | | 2 | 3,776,545,650đ | Giải nhất | | 12 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,465 | 500,000đ | Giải ba | | 29,841 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01288 | Ngày quay thưởng 11/12/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 24,777,935,000đ | Giải nhất | | 29 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,357 | 300,000đ | Giải ba | | 21,213 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #01124 | Ngày quay thưởng 10/12/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 96,561,728,400đ | Jackpot 2 | | 0 | 6,716,919,350đ | Giải nhất | | 22 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,284 | 500,000đ | Giải ba | | 26,280 | 50,000đ |
|
|
|
|