www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 12/12/2023

Chọn miền ưu tiên:
Thứ ba
12/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
XSBTR - K50-T12
99
475
1396
7279
9694
1962
67478
57247
41439
90821
75619
94192
84742
30268
47848
74281
95284
567457
Vũng Tàu
XSVT - 12B
59
289
4039
0628
2706
7184
08283
68629
05597
29974
42121
19014
96315
34889
35905
28451
60450
437700
Bạc Liêu
XSBL - T12-K2
86
316
2755
6424
1657
7082
56338
59187
39317
16213
35962
94803
11614
25905
51710
53903
73227
008040
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ baNgày: 12/12/2023
20CY-8CY-13CY-16CY-15CY-19CY-5CY-12CY
Giải ĐB
62970
Giải nhất
39467
Giải nhì
40628
04048
Giải ba
85828
50051
17798
87941
64115
64474
Giải tư
6711
8324
0621
5607
Giải năm
1058
6146
6328
5593
5917
7918
Giải sáu
954
545
397
Giải bảy
63
29
28
51
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ ba
12/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
30
512
8296
6644
3318
9475
93639
31338
54434
52140
31133
37725
88608
64847
77526
08196
60791
253839
Quảng Nam
XSQNM
52
431
5235
8437
5150
5847
66948
44288
39584
79865
24193
59595
57956
17434
45546
16378
52352
516371
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 11/12/2023

Thứ hai
11/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
XSHCM - 12C2
83
144
7719
5838
3194
2789
46253
71217
25970
72836
54997
28019
22883
75245
42606
92428
07863
284448
Đồng Tháp
XSDT - N50
61
243
9991
4050
9573
2514
26514
33038
62243
20832
04031
72580
86683
92933
23759
77255
75819
915400
Cà Mau
XSCM - 23-T12K2
90
304
8952
4404
4843
3472
52325
95022
27874
21815
41239
62241
10592
92569
37033
41075
86198
770214
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ haiNgày: 11/12/2023
11CX-5CX-7CX-3CX-15CX-19CX-6CX-20CX
Giải ĐB
38038
Giải nhất
02475
Giải nhì
03846
53934
Giải ba
90956
89781
13882
01561
73501
93779
Giải tư
8318
6981
8615
9513
Giải năm
8328
3837
0107
9532
9879
1742
Giải sáu
729
766
938
Giải bảy
85
12
33
48
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai
11/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
85
024
1059
4902
9317
1032
38897
78859
55193
93591
80815
91063
87396
86338
33170
08949
95620
903242
Thừa T. Huế
XSTTH
60
018
1831
1131
7335
7852
51466
91030
35544
17928
12907
56597
83170
60479
20151
12303
08176
906388
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto