www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 12/04/2024

Chọn miền ưu tiên:
Thứ sáu
12/04/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
XSVL - 45VL15
87
699
6100
9651
4649
2794
78674
53380
71734
87687
75192
89576
17000
42938
18590
46951
68297
045109
Bình Dương
XSBD - 04K15
91
365
8247
1634
5823
8361
15995
32232
60209
70985
20735
32832
41444
83381
42863
57750
47773
924807
Trà Vinh
XSTV - 33TV15
11
903
3696
5933
9675
4534
08480
14737
07640
05585
53127
38267
61679
34032
85367
61060
27288
940953
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ sáuNgày: 12/04/2024
12KP-18KP-17KP-14KP-3KP-11KP-1KP-16KP
Giải ĐB
12073
Giải nhất
92837
Giải nhì
28622
02259
Giải ba
53010
14391
79427
13247
76972
60599
Giải tư
6594
5821
6858
2983
Giải năm
0993
5483
8027
6916
5213
4770
Giải sáu
850
036
185
Giải bảy
27
83
16
80
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ sáu
12/04/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
30
654
5428
1951
4100
4928
76261
48675
10480
09461
62969
71322
26774
91108
96333
54143
25210
403367
Ninh Thuận
XSNT
57
827
4136
4720
1163
2465
88915
35060
19958
38918
53011
90658
39844
01238
79710
80946
60755
465562
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 11/04/2024

Thứ năm
11/04/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
XSTN - 4K2
41
673
8907
2361
3430
9415
87166
66017
76128
33577
57596
41936
77316
78394
52178
38917
54600
281284
An Giang
XSAG - AG-4K2
88
369
1464
8333
9756
1043
88693
41064
57262
08728
44717
22871
01116
45877
33638
00012
52841
209528
Bình Thuận
XSBTH - 4K2
00
669
0206
6114
5822
8682
60520
43851
79420
44585
84774
75146
43425
50400
55097
85576
81313
553973
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ nămNgày: 11/04/2024
9KN-14KN-13KN-1KN-11KN-2KN-6KN-10KN
Giải ĐB
69356
Giải nhất
22552
Giải nhì
35140
15293
Giải ba
35010
28133
33342
65578
74436
57981
Giải tư
4851
2761
8993
3587
Giải năm
6909
2693
2363
1750
3328
7628
Giải sáu
753
388
635
Giải bảy
73
80
42
86
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ năm
11/04/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
40
178
0168
2812
0482
5765
26779
14682
33233
61033
17099
83483
16241
93435
53438
19714
09089
413781
Quảng Trị
XSQT
84
612
3913
4239
4890
8816
69090
25712
15836
37219
14522
39031
96166
73223
32330
60605
16945
833501
Quảng Bình
XSQB
50
421
6841
1420
2442
9215
70438
67352
99590
10561
61055
50332
93997
76751
47916
50938
61314
597576
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto