www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 11/01/2021

Chọn miền ưu tiên:
Thứ hai
11/01/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
XSHCM - 1C2
53
040
6075
8076
2899
3588
21273
89601
19577
43122
78333
99464
89306
14276
45418
83509
27479
953126
Đồng Tháp
XSDT - K02
39
107
1878
2175
6007
9456
28439
10502
73035
59943
73892
09694
27413
63158
27477
13737
11583
761778
Cà Mau
XSCM - T01K2
23
218
6034
4898
5376
9114
60197
55027
01338
84106
65445
80707
63916
84404
59692
80898
48476
045614
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ haiNgày: 11/01/2021
3VR-8VR-4VR-9VR-10VR-12VR
Giải ĐB
05507
Giải nhất
94780
Giải nhì
28367
95448
Giải ba
92653
95189
81513
56865
21041
18375
Giải tư
1091
9317
9206
1383
Giải năm
2420
5010
7844
1730
3159
3577
Giải sáu
917
708
040
Giải bảy
41
07
60
35
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai
11/01/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
26
434
5726
8644
0596
3263
52352
38662
49709
95112
31756
41837
86215
81332
55847
74117
75126
038803
Thừa T. Huế
XSTTH
80
120
3774
0339
5988
5948
69717
88728
08362
27136
16643
65550
62519
82744
43600
09434
47687
234196
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 10/01/2021

Chủ nhật
10/01/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
XSTG - TG-B1
97
388
5208
6336
1291
5383
39454
55668
47992
89336
02624
32929
93414
08753
94426
58161
82472
263301
Kiên Giang
XSKG - 1K2
44
741
3914
6841
3648
0930
45814
69385
52121
31220
96543
78640
99267
21223
91180
36616
06105
661092
Đà Lạt
XSDL - ĐL1K2
38
358
6766
1443
7990
2023
16953
20553
16134
67899
93172
81250
67869
22989
78591
65255
17682
037613
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhậtNgày: 10/01/2021
2VS-10VS-14VS-8VS-4VS-9VS
Giải ĐB
48146
Giải nhất
63172
Giải nhì
06185
24165
Giải ba
21836
46147
12685
13714
82314
70690
Giải tư
7047
4115
7754
7409
Giải năm
1270
0970
5541
7163
0474
7764
Giải sáu
817
092
108
Giải bảy
54
95
68
29
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
10/01/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
97
896
9217
3863
7261
3116
53319
74400
23403
66799
16471
18230
51818
12052
62770
21750
56142
702122
Khánh Hòa
XSKH
81
661
6432
1507
3834
8246
33224
15734
10190
76307
88553
09441
99024
47684
51530
95853
66184
905621
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto